[FIN Ykkonen-12] Mikkelin Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 12 | 16.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 8 | 33.3% |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[FIN Ykkonen-4] KuPS (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 4 | 50.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 9 | 3 | 100.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 11 | 50.0% |
Mikkelin Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
MP MIKELIKuPS (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | T | 0.81 | -0.57 | -0.99 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Mikkelin Palloilijat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 06-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.29 | -0.27 | -0.60 | H | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.52 | H | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
FIN D3 A | 26-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.37 | B | 1.00 | 0.25 | 0.88 | B | T |
FIN CUP | 23-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
FIN D3 A | 11-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.24 | -0.41 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
INT CF | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | B | 0.89 | 2 | 0.93 | B | X |
INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.77 | 3.75 | 0.93 | B | T |
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | B | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
FIN D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.13 | -0.17 | -0.79 | B | 0.94 | -1.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
KuPS (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 08-05-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.91 | 1 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 28-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.66 | -0.23 | -0.24 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
FIN D3 A | 20-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.34 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
FIN CUP | 16-04-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 8 | -0.41 | -0.27 | -0.47 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
FIN D3 A | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
INT CF | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Mikkelin Palloilijat |
Mikkelin Palloilijat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 23-05-2025 | Khách | Atlantis | 6 Ngày |
FIN D3 A | 01-06-2025 | Khách | KPV | 15 Ngày |
FIN D3 A | 08-06-2025 | Chủ | OLS Oulu | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 24-05-2025 | Chủ | OLS Oulu | 7 Ngày |
FIN D3 A | 03-06-2025 | Khách | Inter Turku II | 17 Ngày |
FIN D3 A | 08-06-2025 | Chủ | Tampere United | 22 Ngày |