[CHN U18 National Games-2] Jiangsu U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 20 | 4 | 10 | 2 | 60.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 3 | 33.3% |
2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 100.0% |
[CHN U18 National Games-1] Shandong U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 15 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 7 | 40.0% |
Jiangsu U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jiangsu U18 |
Chủ - Khách |
---|
Jiangxi U18Jiangsu U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shandong U18 |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai U18shandongU18 |
shandongU18SiChuan U18 |
shandongU18JiLin U18 |
ZheJiang U18shandongU18 |
shandongU18HuBei U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 04-09-13 | 4 - 4 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 02-09-13 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 30-08-13 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 28-08-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 26-08-13 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |