Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | G. Segal | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.14 | ![]() ![]() |
- | Jefferson Valverde | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.07 | |
- | Tate Schmitt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 8.26 | |
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
10 | Ifunanyachi Achara | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.26 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael collodi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Malachi molina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
17 | Dylan Lacy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
16 | diego pepi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 |