So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.78
0.80
2.75
0.96
1.98
3.55
2.98
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.83
2.75
-0.97
2.00
3.40
3.30
Live
-0.97
0.5
0.83
0.88
2.75
0.98
1.91
3.40
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
0.5
0.81
0.83
2.75
0.99
2.03
3.50
2.93
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0.5
0.79
0.81
2.75
0.97
1.98
3.55
2.98
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.97
0.5
0.87
0.86
2.75
-0.98
2.03
3.38
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
SV Waldhof Mannheim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhSV Waldhof Mannheim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-3] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3517810584559348.6%
171043341734458.8%
18747242825538.9%
6303510950.0%
[GER 3.Liga-16] SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35913133842401625.7%
187652520271438.9%
172781322131711.8%
613248616.7%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
SV Waldhof MannheimEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D307-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.27-0.44T1.000.000.82TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusViktoria koln
Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus
Energie CottbusRot-Weiss Essen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV SandhausenEnergie Cottbus
Energie CottbusHannover 96 Am
SaarbruckenEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D319-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.51-0.28-0.33T0.960.50.86TX
GER D313-04-254 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.38-0.27-0.46B0.80-0.250.96BT
GER D309-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.49-0.28-0.35B0.840.250.98BX
GER D305-04-255 - 1
(3 - 0)
3 - 3-0.41-0.29-0.43B0.9700.85BT
GER D329-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.28-0.33T0.960.50.86TX
GER D316-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.27-0.43T0.9400.88TX
GER D311-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.22-0.20H0.981.250.84TT
GER D308-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.55-0.28-0.29B0.820.51.00BT
GER D301-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.36B0.870.250.95BH
GER D323-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.27-0.47B0.84-0.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

SV Waldhof Mannheim            
Chủ - Khách
Hannover 96 AmSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimTSV 1860 Munchen
SV Waldhof MannheimUnterhaching
SV Wehen WiesbadenSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimBorussia Dortmund (Youth)
Erzgebirge AueSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSV Sandhausen
Rot-Weiss EssenSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimAlemannia Aachen
VfL OsnabruckSV Waldhof Mannheim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D320-04-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90X
GER D313-04-250 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.48-0.29-0.340.850.250.91T
GER D308-04-250 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.67-0.25-0.210.9410.88X
GER D305-04-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.40-0.31-0.410.9500.87T
GER D329-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.56-0.28-0.28-0.980.750.80X
GER D316-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.40-0.29-0.430.9800.84X
GER D312-03-253 - 2
(3 - 1)
5 - 5-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80T
GER D309-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.29-0.350.900.250.92X
GER D302-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.47-0.31-0.340.890.250.93T
GER D323-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Energie CottbusSo sánh số liệuSV Waldhof Mannheim
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem2XemXem13XemXem55.9%XemXem17XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem5XemXem16XemXem38.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem11XemXem64.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem5XemXem11XemXem52.9%XemXem13XemXem38.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
SV Waldhof Mannheim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem9XemXem13XemXem12XemXem26.5%XemXem14XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem3XemXem8XemXem6XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Energie CottbusThời gian ghi bànSV Waldhof Mannheim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    23
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energie CottbusChi tiết về HT/FTSV Waldhof Mannheim
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    19
    21
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Energie CottbusSố bàn thắng trong H1&H2SV Waldhof Mannheim
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    21
    24
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D310-05-2025KháchHansa Rostock7 Ngày
GER D317-05-2025ChủIngolstadt14 Ngày
SV Waldhof Mannheim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D310-05-2025ChủDynamo Dresden7 Ngày
GER D317-05-2025KháchArminia Bielefeld14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 48.6%Thắng25.7% [9]
  • [8] 22.9%Hòa37.1% [9]
  • [10] 28.6%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng5.7% [2]
  • [4] 11.4%Hòa20.0% [7]
  • [3] 8.6%Bại22.9% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.66 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Energie Cottbus VS SV Waldhof Mannheim ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình