So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.83
2.75
0.98
2.45
3.30
2.60
Live
0.83
0
0.98
0.83
2.75
0.98
2.40
3.25
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Szentlorinc SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhSzentlorinc SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-11] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2788113948321129.6%
133461926131623.1%
14545202219335.7%
62131011733.3%
[HUN NBⅡ-4] Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711106382843440.7%
14662181224742.9%
13544201619238.5%
6141109716.7%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E10-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2---B---
HUN D2E26-02-231 - 2
(1 - 0)
- ---T---
HUN D2E28-08-221 - 1
(1 - 1)
8 - 3---H---
HUN D2E03-04-221 - 2
(1 - 1)
1 - 3---T---
HUN D2E03-10-212 - 1
(1 - 0)
1 - 6---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEBVSC Zuglo
Csakvari TKDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTETatabanya
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
VasasDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E27-04-252 - 2
(1 - 2)
7 - 3---H--
HUN D2E20-04-251 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.36-0.29-0.47T0.85-0.250.97TT
HUN D2E13-04-253 - 1
(2 - 0)
7 - 7---T--
HUN D2E06-04-253 - 2
(2 - 2)
2 - 8---B--
HUN D2E30-03-251 - 2
(0 - 2)
10 - 2---B--
HUN D2E16-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2---B--
HUN D2E09-03-252 - 3
(1 - 1)
6 - 4---B--
HUN D2E02-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B--
HUN D2E23-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 1---B--
HUN D2E16-02-252 - 4
(2 - 0)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
Kisvarda FCSzentlorinc SE
Szentlorinc SEBudapest Honved
Szeged CsanadSzentlorinc SE
Szentlorinc SEBekescsaba
Szentlorinc SEKazincbarcika
Gyirmot SESzentlorinc SE
Szentlorinc SEBVSC Zuglo
Csakvari TKSzentlorinc SE
Szentlorinc SEMezokovesd Zsory
SOROKSARSzentlorinc SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E27-04-254 - 3
(3 - 1)
2 - 7-----
HUN D2E20-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
HUN D2E13-04-251 - 3
(0 - 1)
6 - 4-----
HUN D2E06-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
HUN D2E30-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 5-----
HUN D2E16-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-----
HUN D2E09-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
HUN D2E02-03-250 - 4
(0 - 2)
1 - 5-----
HUN D2E23-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-----
HUN D2E16-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuSzentlorinc SE
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Szentlorinc SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànSzentlorinc SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTSzentlorinc SE
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    20
    21
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2Szentlorinc SE
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E18-05-2025KháchBekescsaba7 Ngày
HUN D2E25-05-2025ChủSzeged Csanad14 Ngày
Szentlorinc SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E18-05-2025ChủTatabanya7 Ngày
HUN D2E25-05-2025KháchKozarmisleny SE14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng40.7% [11]
  • [8] 29.6%Hòa37.0% [11]
  • [11] 40.7%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng18.5% [5]
  • [4] 14.8%Hòa14.8% [4]
  • [6] 22.2%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dafuji cloth MTE VS Szentlorinc SE ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình