So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1
-0.95
1.00
2.75
0.86
1.47
4.35
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1
0.93
0.88
2.75
0.98
1.53
4.00
5.75
Live
0.85
1
1.00
-0.97
2.75
0.83
1.50
4.10
6.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
1.25
0.79
0.99
2.75
0.85
1.45
4.25
6.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.84
1
-0.94
-0.99
2.75
0.87
1.47
4.35
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.92
1.25
0.81
-0.97
2.75
0.85
1.43
4.09
6.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Red Bull Bragantino
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Bull BragantinoSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-4] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
952211817455.6%
53116410660.0%
4211547350.0%
6312651050.0%
[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
922582181822.2%
52217581440.0%
40041160190.0%
602441820.0%

Thành tích đối đầu

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
JuventudeBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoJuventude
JuventudeBragantino
JuventudeBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoJuventude
JuventudeBragantino
JuventudeBragantino
BragantinoJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.29-0.37H0.840.00-0.96HX
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.65-0.25-0.19T1.001.000.88TT
BRA D131-07-221 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.64-0.28-0.20T-0.981.000.86TX
BRA D111-04-222 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.35-0.32-0.39H-0.950.000.83HT
BRA D130-11-211 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.39-0.31-0.35B0.840.00-0.96BX
BRA D114-08-211 - 2
(1 - 0)
2 - 9-0.65-0.26-0.18B-0.971.000.85HT
BRA D223-09-093 - 2
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.30T-0.940.500.80TT
BRA D220-06-091 - 0
(1 - 0)
- -0.45-0.31-0.36B-0.990.250.85BX
BRA D230-08-082 - 3
(1 - 2)
- -0.61-0.29-0.25T0.970.750.91TT
BRA D223-05-080 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.31-0.37B0.960.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoPalmeiras
Gremio (RS)Bragantino
BragantinoMirassol
CriciumaBragantino
SantosBragantino
BragantinoCruzeiro
Sport Club do RecifeBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Fluminense RJBragantino
BragantinoCeara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D118-05-251 - 2
(1 - 0)
8 - 12-0.32-0.32-0.44B0.88-0.251.00BT
BRA D110-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.35H-0.950.250.83TX
BRA D105-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.51-0.30-0.27T0.950.50.93TX
Copa do Brasil01-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.39-0.33-0.40B0.9500.87BX
BRA D127-04-251 - 2
(0 - 0)
6 - 10-0.53-0.31-0.24T0.890.50.99TT
BRA D120-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.43-0.29-0.37T-0.930.250.80TX
BRA D116-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.45-0.31-0.32T0.960.250.92TX
BRA D112-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.33-0.38T0.9500.93TX
BRA D106-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.53-0.30-0.25B0.890.50.99BT
BRA D131-03-252 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.45-0.31-0.31H0.920.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeFluminense RJ
FortalezaJuventude
JuventudeAtletico Mineiro
Internacional RSJuventude
JuventudeMirassol
FlamengoJuventude
JuventudeCeara
Botafogo RJJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D118-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.35-0.31-0.430.82-0.25-0.94X
BRA D110-05-255 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.60-0.27-0.210.860.75-0.98T
BRA D105-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.30-0.31-0.47-0.96-0.250.84X
BRA D126-04-253 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.72-0.22-0.140.941.250.94T
BRA D120-04-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94T
BRA D117-04-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.76-0.20-0.12-0.991.50.87T
BRA D112-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.43-0.33-0.32-0.980.250.86T
BRA D106-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.68-0.24-0.160.8811.00X
BRA D129-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.31-0.260.970.50.85X
BRA CGD101-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.35-0.31-0.490.88-0.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Red Bull BragantinoSo sánh số liệuJuventude
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn22
  • 0.9Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Bull BragantinoThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Bull BragantinoChi tiết về HT/FTJuventude
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Red Bull BragantinoSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D101-06-2025KháchVasco da Gama5 Ngày
BRA D111-06-2025ChủBahia16 Ngày
BRA D113-07-2025KháchCorinthians Paulista (SP)48 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D101-06-2025ChủGremio (RS)6 Ngày
BRA D111-06-2025KháchPalmeiras16 Ngày
BRA D113-07-2025ChủSport Club do Recife48 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [2] 22.2%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [1] 11.1%Bại44.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Red Bull Bragantino VS Juventude ngày 27-05-2025 - Thông tin đội hình