So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.75
0.95
0.85
2.25
0.85
1.54
3.50
4.75
Live
-
-
-
0.75
2.25
0.95
-
-
-
Run
-0.61
0.25
0.43
-0.56
6.5
0.36
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
-0.95
2.25
0.75
1.62
3.25
5.25
Live
-0.97
1
0.78
0.83
2.25
0.98
1.57
3.50
5.25
Run
0.26
0
-0.37
-0.25
6.5
0.17
1.01
34.00
51.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.99
0.88
2.25
0.88
1.50
3.60
5.80
Live
0.95
1
0.89
0.94
2.25
0.88
1.51
3.45
6.00
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.47
6.5
0.33
1.02
7.80
100.00
188betSớm
0.76
0.75
0.96
0.86
2.25
0.86
1.54
3.50
4.75
Live
0.79
0.75
0.93
0.76
2.25
0.96
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.44
-0.55
6.5
0.37
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.82
0.75
0.96
0.93
2.25
0.85
1.55
3.22
4.57
Live
1.00
1
0.80
0.96
2.25
0.84
1.49
3.39
5.30
Run
0.17
0
-0.33
-0.15
6.5
0.01
1.11
6.50
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Viettel FC
ChủHòaKhách
SHB Da Nang
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viettel FCSo Sánh Sức MạnhSHB Da Nang
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-3] Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211065342236347.6%
11623181120354.5%
10442161116440.0%
63211081150.0%
[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
212811143614149.5%
1016371191410.0%
111287255149.1%
60335830.0%

Thành tích đối đầu

Viettel FC            
Chủ - Khách
Da NangViettel FC
Da NangViettel FC
Viettel FCDa Nang
Da NangViettel FC
Da NangViettel FC
Viettel FCDa Nang
Viettel FCDa Nang
Da NangViettel FC
Viettel FCDa Nang
Da NangViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D114-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.34-0.45H0.86-0.250.96BH
VIE D112-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.26-0.34-0.52H0.90-0.500.92BX
VIE D119-11-223 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.76-0.23-0.13T0.83-0.800.93TT
VIE D114-08-220 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.34-0.30-0.48T0.98-0.250.84TX
VIE D102-05-211 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.43-0.31-0.42T0.830.000.87TT
VIE D123-07-201 - 1
(0 - 1)
8 - 0-0.63-0.25-0.24H0.800.750.96TX
VIE D123-10-195 - 3
(1 - 2)
5 - 7-0.45-0.28-0.39T-0.950.250.79TT
VIE D124-02-193 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.30B0.800.500.90BT
VIE D123-08-094 - 3
(1 - 2)
- ---T---
VIE D117-05-091 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Viettel FC            
Chủ - Khách
Viettel FCSong Lam Nghe An
Thanh HoaViettel FC
Hong Linh Ha TinhViettel FC
Viettel FCQuang Nam
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Becamex Binh DuongViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Cong An Ha NoiViettel FC
Viettel FCCong An Ha Noi
Da NangViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D125-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.63-0.29-0.21T0.860.750.96TX
VIE D119-04-253 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.40-0.32-0.39B0.8700.95BT
VIE D111-04-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.36-0.35-0.41H-0.9800.80HT
VIE D106-04-252 - 2
(1 - 2)
9 - 1-0.64-0.28-0.21H0.810.75-0.99TT
VIE Cup30-03-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.65-0.30-0.20T0.750.750.95TH
VIE D108-03-251 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.37-0.33-0.40T0.9900.83TT
VIE D128-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.36-0.37B0.8500.97BX
VIE D123-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.31-0.39B0.8201.00BT
VIE D119-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.40T0.9000.92TT
VIE D114-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.34-0.45H0.86-0.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

SHB Da Nang            
Chủ - Khách
Da NangNam Dinh FC
Becamex Binh DuongDa Nang
Da NangCong An Ha Noi
Hai PhongDa Nang
Hanoi FCDa Nang
Da NangHo Chi Minh City
Da NangViettel FC
Binh DinhDa Nang
Ho Chi Minh CityDa Nang
Da NangHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D120-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.24-0.31-0.560.81-0.75-0.99X
VIE D113-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.55-0.31-0.250.810.5-0.99X
VIE D107-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.20-0.27-0.65-0.95-0.750.77T
VIE D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.60-0.32-0.200.910.750.91X
VIE D102-03-253 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.75-0.22-0.140.851.250.97T
VIE D123-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.52-0.32-0.280.920.50.90H
VIE D114-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.34-0.45H0.86-0.250.96BH
VIE D108-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.32-0.280.920.50.90T
VIE D124-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
VIE D119-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.26-0.31-0.56-0.98-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Viettel FCSo sánh số liệuSHB Da Nang
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Viettel FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem6XemXem6XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
SHB Da Nang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viettel FCThời gian ghi bànSHB Da Nang
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viettel FCChi tiết về HT/FTSHB Da Nang
  • 1
    0
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Viettel FCSố bàn thắng trong H1&H2SHB Da Nang
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viettel FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D111-05-2025KháchHoang Anh Gia Lai9 Ngày
VIE D118-05-2025KháchBinh Dinh16 Ngày
VIE D124-05-2025ChủHai Phong22 Ngày
SHB Da Nang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D110-05-2025ChủBinh Dinh8 Ngày
VIE D117-05-2025ChủQuang Nam15 Ngày
VIE D123-05-2025KháchHoang Anh Gia Lai21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng9.5% [2]
  • [6] 28.6%Hòa38.1% [2]
  • [5] 23.8%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng4.8% [1]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Viettel FC VS SHB Da Nang ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình