So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
0.83
2.5
0.97
1.78
3.50
3.70
Live
0.85
0.5
0.99
0.81
2.75
-0.99
1.85
3.70
3.45
Run
0.41
-0.25
-0.57
-0.31
1.5
0.13
1.15
4.94
19.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.80
2.5
1.00
1.73
3.50
4.40
Live
0.85
0.5
0.95
0.85
2.75
0.95
1.80
3.50
4.00
Run
0.60
-0.25
-0.77
-0.29
1.5
0.19
1.30
3.75
21.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.81
0.87
2.5
0.95
1.85
3.35
3.55
Live
0.92
0.5
0.92
0.87
2.75
0.95
1.92
3.50
3.20
Run
0.20
-0.25
-0.40
-0.30
1.5
0.10
1.09
5.20
100.00
188betSớm
-0.99
0.75
0.83
0.84
2.5
0.98
1.78
3.50
3.70
Live
0.91
0.5
0.95
0.87
2.75
0.97
1.85
3.75
3.45
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
1.5
0.02
1.01
5.70
26.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.92
2.5
0.88
1.83
3.15
3.61
Live
0.85
0.5
0.99
0.91
2.75
0.91
1.85
3.34
3.56
Run
0.50
-0.25
-0.66
-0.61
1.5
0.43
1.26
3.88
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Super Nova
ChủHòaKhách
Tukums-2000
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Super NovaSo Sánh Sức MạnhTukums-2000
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22499263121718.2%
12354161614725.0%
1014510157810.0%
6123810516.7%
[LAT Higher League-9] Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
224612234018918.2%
10244142010920.0%
122289208516.7%
6114817416.7%

Thành tích đối đầu

Super Nova            
Chủ - Khách
Super NovaTukums-2000
Tukums-2000Super Nova
Tukums-2000Super Nova
Super NovaTukums-2000
Tukums-2000Super Nova
Super NovaTukums-2000
Tukums-2000Super Nova
Super NovaTukums-2000
Super NovaTukums-2000
Tukums-2000Super Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D116-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.28-0.29H0.850.500.97TX
LAT D131-03-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.41-0.29-0.42H0.940.000.88HT
LAT D117-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 7---B---
LAT D130-06-232 - 5
(1 - 3)
6 - 3---B---
LAT D127-05-233 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.60-0.28-0.27B0.870.750.83BT
LAT D119-03-232 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.36-0.30-0.46T0.85-0.250.97TX
LAT D108-10-222 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
LAT D123-07-222 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55T0.93-0.500.83TT
LAT Cup09-07-220 - 2
(0 - 0)
5 - 17---B---
LAT D114-05-221 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.52-0.31-0.32H0.920.500.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Super Nova            
Chủ - Khách
Super NovaMetta/LU Riga
Riga FCSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
GrobinaSuper Nova
Super NovaJelgava
Super NovaTukums-2000
Super NovaFK Auda Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-06-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.63-0.27-0.23H0.830.750.99TX
LAT D122-06-252 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.93-0.13-0.06B0.812.25-0.99TX
LAT D117-06-251 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.40-0.30-0.42B0.9500.87BT
LAT D114-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.90-0.14-0.08B0.932.250.89TX
LAT D101-06-254 - 1
(3 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.36T0.990.250.83TT
LAT D126-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.30-0.44H-0.9500.77HX
LAT D121-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.44-0.29-0.38H-0.950.250.77TX
LAT D116-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.28-0.29H0.850.50.97TX
LAT D111-05-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.21-0.26-0.65H0.81-1-0.99BX
LAT D106-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.29-0.49T0.90-0.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Tukums-2000            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Liepaja
BFC DaugavpilsTukums-2000
Tukums-2000Jelgava
Tukums-2000FK Auda Riga
Riga FCTukums-2000
Tukums-2000FK Rigas Futbola skola
GrobinaTukums-2000
Super NovaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-06-251 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.27-0.28-0.560.82-0.751.00T
LAT D121-06-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.65-0.24-0.220.9710.85H
LAT D117-06-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.30-0.490.79-0.5-0.97X
LAT D113-06-252 - 4
(1 - 2)
1 - 5-0.12-0.20-0.780.92-1.50.90T
LAT D131-05-253 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.98-0.09-0.050.963.250.86X
LAT D125-05-252 - 5
(0 - 3)
4 - 3-0.09-0.16-0.870.92-20.90T
LAT D121-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.28-0.39-0.960.250.78X
LAT D116-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.28-0.29H0.850.50.97TX
LAT D111-05-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.31-0.330.820.251.00X
LAT D106-05-252 - 2
(2 - 1)
2 - 8-0.30-0.28-0.540.86-0.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Super NovaSo sánh số liệuTukums-2000
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Tukums-2000
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Super NovaThời gian ghi bànTukums-2000
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    8
    3
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    13
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Super NovaChi tiết về HT/FTTukums-2000
  • 2
    2
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Super NovaSố bàn thắng trong H1&H2Tukums-2000
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-07-2025KháchJelgava14 Ngày
LAT D126-07-2025ChủGrobina20 Ngày
LAT D102-08-2025ChủBFC Daugavpils27 Ngày
Tukums-2000
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-07-2025ChủGrobina15 Ngày
LAT D127-07-2025KháchFK Rigas Futbola skola21 Ngày
LAT D103-08-2025ChủRiga FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Super Nova
Chấn thương
Tukums-2000

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng18.2% [4]
  • [9] 40.9%Hòa27.3% [4]
  • [9] 40.9%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng9.1% [2]
  • [5] 22.7%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Super Nova VS Tukums-2000 ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình