Bên nào sẽ thắng?

FK Mladost DG
ChủHòaKhách
FK Ibar Rozaje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Mladost DGSo Sánh Sức MạnhFK Ibar Rozaje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-1] FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
312074502467164.5%
15104121834266.7%
161033291633162.5%
6312971050.0%
[MNE Second League-9] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
316619235024919.4%
16448131816925.0%
15221110328813.3%
6105518316.7%

Thành tích đối đầu

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D207-04-251 - 2
(1 - 1)
9 - 8---T---
MNE D223-11-242 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.81-0.22-0.11T0.90-0.670.80TX
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK Mladost DGKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaFK Mladost DG
FK Mladost DGOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG
FK Mladost DGLovcen Cetinje
FK Mladost DGFK Podgorica
FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
KOM PodgoricaFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D214-05-252 - 2
(0 - 0)
1 - 3---H--
MNE D210-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1---B--
MNE D203-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6---T--
MNE D227-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4---T--
MNE D219-04-250 - 3
(0 - 2)
4 - 1---B--
MNE D216-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.75-0.25-0.15T0.901.250.80TX
MNE D211-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.29-0.67T0.75-10.95HX
MNE D207-04-251 - 2
(1 - 1)
9 - 8---T--
MNE D228-03-252 - 4
(1 - 2)
4 - 7---T--
MNE D222-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
FK Iskra DanilovgradFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK PodgoricaFK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D214-05-254 - 2
(0 - 2)
5 - 1-----
MNE D204-05-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-----
MNE D227-04-254 - 1
(2 - 0)
2 - 2-----
MNE D223-04-250 - 4
(0 - 0)
1 - 3-0.20-0.27-0.680.79-10.91T
MNE D219-04-255 - 0
(1 - 0)
13 - 1-----
MNE D212-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
MNE D207-04-251 - 2
(1 - 1)
9 - 8---T--
MNE D202-04-254 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.59-0.31-0.250.920.750.78T
MNE D229-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
MNE D216-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Mladost DGSo sánh số liệuFK Ibar Rozaje
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn24
  • 1.0Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Mladost DG
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Mladost DGThời gian ghi bànFK Ibar Rozaje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    26
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    16
    3
    Bàn thắng H1
    14
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Mladost DGChi tiết về HT/FTFK Ibar Rozaje
  • 8
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    17
    19
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
FK Mladost DGSố bàn thắng trong H1&H2FK Ibar Rozaje
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    18
    20
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Mladost DG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 64.5%Thắng19.4% [6]
  • [7] 22.6%Hòa19.4% [6]
  • [4] 12.9%Bại61.3% [19]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng6.5% [2]
  • [4] 12.9%Hòa6.5% [2]
  • [1] 3.2%Bại35.5% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

FK Mladost DG VS FK Ibar Rozaje ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình