[JPN JFL-13] Maruyasu Okazaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | 7 | 13 | 25.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 16 | 0.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | 6 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
[JPN JFL-3] Okinawa SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 3 | 62.5% |
5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 3 | 60.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 3 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | 66.7% |
Maruyasu Okazaki |
Chủ - Khách |
---|
Okinawa SVMaruyasu Industries |
Maruyasu IndustriesOkinawa SV |
Okinawa SVMaruyasu Industries |
Maruyasu IndustriesOkinawa SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.33 | T | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
JPN JFL | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.39 | -0.34 | -0.37 | H | 0.87 | 0.00 | 0.95 | H | T |
JPN JFL | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.27 | -0.31 | -0.54 | H | 0.96 | -0.50 | 0.86 | B | X |
JPN JFL | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | T | 0.84 | 0.50 | 0.98 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Maruyasu Okazaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.38 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
JPN JFL | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
JPN JFL | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | T | -0.96 | 1 | 0.78 | T | X |
JPN JFL | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
JPN JFL | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JPN JFL | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.78 | 0 | -0.96 | B | X |
JPN JFL | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.37 | -0.38 | B | 0.69 | -0.25 | -0.88 | B | X |
JPN JFL | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | H | 0.95 | 0 | 0.81 | H | X |
JPN JFL | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.26 | -0.31 | -0.56 | H | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | X |
JPN JFL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 13%
Okinawa SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
JPN JFL | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
JPN JFL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
JPN JFL | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
JPN JFL | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
JPN JFL | 16-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
JPN JFL | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.30 | -0.31 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
JPN JFL | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
JPN JFL | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
JPN JFL | 09-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Maruyasu Okazaki |
Maruyasu Okazaki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 18-05-2025 | Khách | Run Mel Aomori | 15 Ngày |
JPN JFL | 01-06-2025 | Chủ | Atletico Suzuka | 29 Ngày |
JPN JFL | 07-06-2025 | Khách | Grulla Morioka | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 18-05-2025 | Chủ | Criacao Shinjuku | 15 Ngày |
JPN JFL | 31-05-2025 | Khách | Yokohama SCC | 28 Ngày |
JPN JFL | 07-06-2025 | Chủ | Verspah Oita | 35 Ngày |