Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi II
ChủHòaKhách
Sabutaroti billisse B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Tbilisi IISo Sánh Sức MạnhSabutaroti billisse B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1014591471010.0%
5023252100.0%
5122795620.0%
612346516.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-8] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
102359159820.0%
5212547440.0%
50234112100.0%
602431020.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D214-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.990.000.75BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D228-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.42-0.31-0.38B0.7900.97BX
GEO D224-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.77-0.20-0.15B0.891.50.87TX
GEO D216-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.50H0.98-0.250.78BX
GEO D212-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4---T--
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5---B--
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8500.91HX
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H--
GEO D214-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.9900.75BT
GEO D208-03-253 - 3
(3 - 1)
6 - 3---H--
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Gonio
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
SamtrediaSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D228-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.77-0.21-0.150.911.50.85H
GEO D224-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.32-0.27-0.530.89-0.50.87X
GEO D216-04-254 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.50-0.30-0.321.000.50.76T
GEO D212-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
GEO D206-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-----
GEO D202-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.41-0.29-0.410.8800.88X
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----
GEO D214-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.9900.75BT
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF05-02-250 - 4
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Tbilisi IISo sánh số liệuSabutaroti billisse B
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem240.0%240.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
511320.0%Xem00.0%360.0%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo Tbilisi IIThời gian ghi bànSabutaroti billisse B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IIChi tiết về HT/FTSabutaroti billisse B
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IISố bàn thắng trong H1&H2Sabutaroti billisse B
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D215-05-2025KháchFC Gonio6 Ngày
GEO D220-05-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli11 Ngày
GEO D224-05-2025KháchMerani Martvili15 Ngày
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D215-05-2025ChủFC Metalurgi Rustavi6 Ngày
GEO D220-05-2025KháchFC Gonio11 Ngày
GEO D224-05-2025ChủFC Sioni Bolnisi15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng20.0% [2]
  • [4] 40.0%Hòa30.0% [2]
  • [5] 50.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 30.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [2]
  • [4] 50.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Dinamo Tbilisi II VS Sabutaroti billisse B ngày 09-05-2025 - Thông tin đội hình