Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | leonardo bovo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | A. Calligaris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Matteo Motta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yvan maye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | matteo spinacce | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matteo zamarian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luka topalovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | adrian malovec | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | federico galli ragnoli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |