Bên nào sẽ thắng?

Biskra
ChủHòaKhách
MC Oran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BiskraSo Sánh Sức MạnhMC Oran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-16] Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24311101120201612.5%
1226457121616.7%
121566138118.3%
613224616.7%
[ALG Ligue 1-11] MC Oran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2483131926271133.3%
1282212426366.7%
1201117221160.0%
620446633.3%

Thành tích đối đầu

Biskra            
Chủ - Khách
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D108-12-241 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.56-0.34-0.23B0.800.50-0.98BX
ALG D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.37-0.29H0.910.250.91TX
ALG CUP30-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.56-0.34-0.21T0.770.500.99TX
ALG D116-12-230 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.48-0.34-0.29T0.790.25-0.97TX
ALG D115-07-232 - 1
(2 - 0)
0 - 2---T---
ALG D124-12-221 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.49-0.35-0.28B-0.970.500.79BX
ALG D113-04-222 - 2
(1 - 0)
9 - 1-0.50-0.34-0.29H-0.980.500.80TT
ALG D117-12-212 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.51-0.33-0.28H0.970.500.85TT
ALG D117-07-211 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.33-0.35T-0.940.250.76TX
ALG D112-02-216 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.67-0.29-0.17B-0.981.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Biskra            
Chủ - Khách
ASO ChlefBiskra
BiskraMC Alger
JS kabylieBiskra
BiskraES Mostaganem
JS SaouraBiskra
BiskraMC Magra
CR BelouizdadBiskra
BiskraEl Bayadh
BiskraUSM Alger
BiskraES Mostaganem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D125-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.65-0.30-0.17H0.770.75-0.95TH
ALG D119-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.25-0.35-0.53B0.92-0.50.90BX
ALG D112-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.74-0.26-0.12H-0.991.250.81TX
ALG D104-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.52-0.35-0.25H0.930.50.89TX
ALG D114-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.60-0.30-0.22B0.910.750.91BX
ALG D107-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.53-0.35-0.24T0.880.50.88TX
ALG D126-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.75-0.26-0.12B0.961.250.80BH
ALG D119-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.35-0.19H1.000.750.82TX
ALG D114-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.31-0.36-0.44H0.85-0.250.97BX
ALG CUP06-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.47-0.37-0.31H0.880.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

MC Oran            
Chủ - Khách
MC OranOlympique Akbou
ES SetifMC Oran
MC OranParadou AC
JS kabylieMC Oran
MC OranMC Alger
ASO ChlefMC Oran
MC OranES Mostaganem
JS SaouraMC Oran
MC OranUSM EL HARRACH
MC OranCR Belouizdad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D125-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.35-0.210.780.5-0.96X
ALG D118-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.31-0.241.000.750.82X
ALG D104-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.49-0.36-0.28-0.950.50.77H
ALG D114-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.64-0.29-0.190.800.75-0.98T
ALG D106-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.37-0.430.80-0.25-0.98T
ALG D125-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.33-0.22-0.980.750.80X
ALG D119-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.50-0.36-0.26-0.980.50.80X
ALG D112-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.35-0.260.960.50.86T
ALG CUP07-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.56-0.38-0.210.780.50.92X
ALG D103-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.36-0.37-0.40-0.9900.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

BiskraSo sánh số liệuMC Oran
  • 3Tổng số ghi bàn6
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem4XemXem17.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem9XemXem81.8%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
MC Oran
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem0XemXem13XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Biskra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem5XemXem5XemXem56.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
MC Oran
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BiskraThời gian ghi bànMC Oran
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BiskraChi tiết về HT/FTMC Oran
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    16
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
BiskraSố bàn thắng trong H1&H2MC Oran
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    21
    16
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Biskra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D116-05-2025KháchOlympique Akbou8 Ngày
ALG D123-05-2025ChủUSM Khenchela15 Ngày
ALG D126-05-2025ChủParadou AC18 Ngày
MC Oran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D116-05-2025ChủEl Bayadh8 Ngày
ALG D123-05-2025KháchCR Belouizdad15 Ngày
ALG D126-05-2025KháchUSM Khenchela18 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 12.5%Thắng33.3% [8]
  • [11] 45.8%Hòa12.5% [8]
  • [10] 41.7%Bại54.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng0.0% [0]
  • [6] 25.0%Hòa4.2% [1]
  • [4] 16.7%Bại45.8% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.21 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Biskra VS MC Oran ngày 08-05-2025 - Thông tin đội hình