So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1
0.81
0.90
3.5
0.90
1.58
4.30
3.90
Live
0.95
1.25
0.93
0.88
3.75
0.98
1.47
4.90
4.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
3.5
0.03
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.98
3.75
0.83
1.53
5.00
4.75
Live
0.95
1.25
0.85
0.98
3.75
0.83
1.48
5.00
5.25
Run
0.52
0
-0.70
-0.20
3.5
0.12
1.03
15.00
101.00
Mansion88Sớm
0.84
1
1.00
0.82
3.5
1.00
1.47
4.35
4.80
Live
0.77
1
-0.88
0.90
3.75
0.98
1.50
4.75
4.55
Run
0.56
0
-0.66
-0.18
3.5
0.10
4.40
1.30
9.60
188betSớm
-0.98
1
0.82
0.91
3.5
0.91
1.58
4.30
3.90
Live
0.95
1.25
0.95
0.93
3.75
0.95
1.44
4.95
4.90
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.04
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
-0.90
1
0.78
0.98
3.5
0.88
1.63
4.14
4.05
Live
-0.98
1.25
0.90
0.98
3.75
0.92
1.43
4.75
5.10
Run
0.70
0
-0.80
-0.22
3.5
0.12
4.82
1.28
8.80

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
Vestri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhVestri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-9] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11344302613927.3%
531116810860.0%
60331418390.0%
62131915733.3%
[Besta-deild karla-3] Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1161413719354.5%
64027312666.7%
5212647240.0%
6402941266.7%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikVestri
VestriKR Reykjavik
KR ReykjavikVestri
KR ReykjavikVestri
KR ReykjavikVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.68-0.22-0.22H0.811.00-0.99TT
ICE PR17-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.30-0.26-0.56B0.84-0.750.98BX
ICE PR25-05-242 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.69-0.22-0.20H-0.98-0.800.80TT
ICE LC26-02-236 - 1
(3 - 0)
10 - 1-0.95-0.11-0.06T0.85-0.360.91TT
ICE LC20-02-226 - 1
(5 - 0)
4 - 1-0.98-0.09-0.05T0.90-0.310.92TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikFram Reykjavik
AftureldingKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikAkranes
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikKA Asvellir
KR ReykjavikValur Reykjavik
KA AkureyriKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-05-252 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.56-0.24-0.32B1.000.750.82BT
ICE PR18-05-254 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.39-0.25-0.48B0.92-0.250.90BT
ICE CUP14-05-252 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.53-0.24-0.35B0.900.50.80BT
ICE PR10-05-254 - 1
(2 - 1)
9 - 8-0.58-0.24-0.30T0.900.750.92TT
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.27H0.9810.84TT
ICE PR27-04-255 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.25-0.33T0.950.50.87TT
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT
ICE CUP19-04-2511 - 0
(5 - 0)
11 - 3-0.99-0.09-0.08T0.784.50.92TT
ICE PR14-04-253 - 3
(1 - 1)
8 - 10-0.36-0.25-0.51H0.86-0.50.96BT
ICE PR06-04-252 - 2
(2 - 2)
9 - 2-0.38-0.25-0.48H0.94-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Vestri            
Chủ - Khách
VestriStjarnan Gardabaer
Fram ReykjavikVestri
BreidablikVestri
VestriAfturelding
IBV VestmannaeyjarVestri
VestriBreidablik
AkranesVestri
VestriHK Kopavogs
VestriHafnarfjordur
Valur ReykjavikVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR24-05-253 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.35-0.28-0.490.99-0.250.83T
ICE PR18-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.27-0.260.910.750.91X
ICE CUP15-05-251 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.78-0.20-0.150.881.50.94X
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.28-0.410.8600.96X
ICE PR04-05-250 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.53-0.28-0.310.900.50.92X
ICE PR27-04-250 - 1
(0 - 0)
0 - 11-0.20-0.23-0.670.94-10.88X
ICE PR23-04-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.58-0.26-0.280.920.750.90X
ICE CUP18-04-253 - 3
(2 - 1)
- -----
ICE PR13-04-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.28-0.510.86-0.50.96X
ICE PR06-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.76-0.20-0.170.891.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

KR ReykjavikSo sánh số liệuVestri
  • 37Tổng số ghi bàn16
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 22Tổng số mất bàn8
  • 2.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Vestri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànVestri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTVestri
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Vestri
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR15-06-2025KháchVikingur Reykjavik14 Ngày
ICE PR23-06-2025KháchValur Reykjavik22 Ngày
ICE PR29-06-2025ChủHafnarfjordur28 Ngày
Vestri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR15-06-2025ChủKA Akureyri14 Ngày
ICE CUP18-06-2025ChủThor Akureyri17 Ngày
ICE PR22-06-2025KháchHafnarfjordur21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng54.5% [6]
  • [4] 36.4%Hòa9.1% [6]
  • [4] 36.4%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.73 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

KR Reykjavik VS Vestri ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình