So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.70
0.95
1.75
0.75
2.33
2.57
3.00
Live
1.00
0.25
0.70
0.95
1.75
0.75
2.33
2.57
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.78
1.75
-0.97
1.85
3.10
4.50
Live
-0.93
0.25
0.73
1.00
1.75
0.80
2.45
2.70
3.20
Run
0.30
0
-0.41
-0.11
2.5
0.06
11.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.90
0.80
1.75
0.94
2.15
2.85
3.30
Live
-0.96
0.25
0.72
-0.99
1.75
0.75
2.37
2.53
3.30
Run
0.50
0
-0.66
-0.25
1.5
0.13
41.00
4.15
1.17
188betSớm
-0.99
0.25
0.71
0.96
1.75
0.76
2.33
2.57
3.00
Live
-0.99
0.25
0.71
0.96
1.75
0.76
2.33
2.57
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CA Brown Adrogue
ChủHòaKhách
Deportivo Armenio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Brown AdrogueSo Sánh Sức MạnhDeportivo Armenio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-6] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12543111019641.7%
61414571616.7%
64027512266.7%
622246833.3%
[ARG Tebolidun League GpB-14] Deportivo Armenio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123631112151425.0%
61326761716.7%
6231559733.3%
6132711616.7%

Thành tích đối đầu

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M22-08-152 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---
ARG B M05-04-151 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.33-0.32-0.47H0.91-0.250.85BX
ARG B M18-05-131 - 4
(0 - 1)
- ---B---
ARG B M29-11-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ARG B M16-04-125 - 0
(2 - 0)
- ---T---
ARG B M05-11-110 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ARG B M08-06-111 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ARG B M21-05-110 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ARG B M24-11-101 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ARG B M12-03-102 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueSacachispas
Deportivo MerloCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueSportivo Dock Sud
Villa San CarlosCA Brown Adrogue
Club Atletico AcassusoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueReal Pilar
UAI UrquizaCA Brown Adrogue
Ferrocarril MidlandCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueExcursionistas
CA Brown AdrogueAtletico Rafaela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M12-04-250 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.63-0.31-0.18B0.820.750.88BT
ARG B M05-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.52-0.35-0.27T0.920.50.78TX
ARG B M30-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.48-0.34-0.33H0.850.250.85TH
ARG B M23-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.45-0.36-0.34B0.970.250.73BT
ARG B M19-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.42-0.36-0.37T0.7400.96TX
ARG B M15-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0---H--
ARG B M08-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.45-0.35-0.35B0.970.250.73BT
ARG B M22-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.35-0.32T0.860.250.84TX
ARG B M19-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.47-0.36-0.31T0.840.250.86TT
ARG D202-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.35-0.46B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Deportivo Armenio            
Chủ - Khách
Argentino de QuilmesDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioVilla Dalmine
FlandriaDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioCA Fenix Pilar
Talleres CordobaDeportivo Armenio
Deportivo LaferrereDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioLiniers
Comunicaciones BsAsDeportivo Armenio
Deportivo ArmenioSan Martin Burzaco
SacachispasDeportivo Armenio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M12-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.33-0.300.780.250.92H
ARG B M05-04-251 - 4
(0 - 2)
6 - 4-0.49-0.35-0.310.800.250.90T
ARG B M29-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.36-0.310.850.250.85X
ARG B M23-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.55-0.34-0.260.820.50.88H
ARG C19-03-253 - 3
(2 - 0)
7 - 1-0.78-0.22-0.12-0.981.50.80T
ARG B M15-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 9-----
ARG B M09-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.35-0.270.890.50.81X
ARG B M04-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.47-0.34-0.340.900.250.80X
ARG B M18-02-251 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.58-0.34-0.220.720.50.98T
ARG B M15-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.39-0.35-0.390.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

CA Brown AdrogueSo sánh số liệuDeportivo Armenio
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Deportivo Armenio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
CA Brown Adrogue
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Deportivo Armenio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem3XemXem0XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CA Brown AdrogueThời gian ghi bànDeportivo Armenio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CA Brown AdrogueChi tiết về HT/FTDeportivo Armenio
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    2
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
CA Brown AdrogueSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Armenio
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M03-05-2025KháchComunicaciones BsAs7 Ngày
ARG B M10-05-2025ChủLiniers14 Ngày
ARG B M17-05-2025KháchDeportivo Laferrere21 Ngày
Deportivo Armenio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M03-05-2025ChủClub Atletico Acassuso7 Ngày
ARG B M10-05-2025KháchExcursionistas14 Ngày
ARG B M17-05-2025ChủFerrocarril Midland21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng25.0% [3]
  • [4] 33.3%Hòa50.0% [3]
  • [3] 25.0%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng16.7% [2]
  • [4] 33.3%Hòa25.0% [3]
  • [1] 8.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CA Brown Adrogue VS Deportivo Armenio ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình