Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Hancel Batalla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
- | Ariel García | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Zúñiga | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
3 | jerry parrales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | thiago ozaeta | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Juan Nazareno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Roberto Garcés | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Muñoz | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Justin Raúl Cuero Palacio | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | ![]() |
- | Luis Jorge Fragozo Castrillon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Alexander González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 |