[AUS TSA Premier League-6] Riverside Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | 4 | 6 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 6 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-2] South Hobart |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 20 | 6 | 10 | 2 | 75.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 4 | 7 | 2 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 10 | 16 | 83.3% |
Riverside Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 06-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.06 | -0.09 | -0.97 | H | -0.98 | -3.00 | 0.80 | B | X |
TSA TPL | 04-05-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 02-09-23 | 1 - 6 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 08-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 06-05-23 | 0 - 6 (0 - 4) | 4 - 13 | -0.06 | -0.08 | -0.98 | B | 0.88 | -3.50 | 0.94 | B | T |
TSA TPL | 10-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 16-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TSA TPL | 14-05-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 19 | -0.06 | -0.09 | -0.97 | B | 0.93 | -3.25 | 0.89 | B | T |
A FFA Cup | 07-05-22 | 11 - 0 (6 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Riverside Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 10 | -0.08 | -0.12 | -0.95 | B | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | T |
A FFA Cup | 19-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
TSA TPL | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.79 | -0.18 | -0.16 | B | 0.92 | 1.75 | 0.84 | B | X |
TSA TPL | 22-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | H | 0.81 | -1.75 | 0.95 | B | T |
TSA TPL | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.39 | -0.25 | -0.51 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
TSA TPL | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
South Hobart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 19-04-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.51 | -0.26 | -0.37 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
TSA TPL | 12-04-25 | 10 - 0 (5 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.87 | T | ||
TSA TPL | 21-03-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
TSA TPL | 15-03-25 | 4 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
TSA TPL | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
TSA TPL | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
TSA TPL | 16-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | ||
TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 71%
Riverside Olympic |
Riverside Olympic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 10-05-2025 | Khách | Launceston City | 7 Ngày |
TSA TPL | 24-05-2025 | Chủ | Devonport City | 21 Ngày |
TSA TPL | 31-05-2025 | Khách | LAN Thurston | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 10-05-2025 | Khách | Devonport City | 7 Ngày |
TSA TPL | 24-05-2025 | Khách | Kingborough Lions | 21 Ngày |
TSA TPL | 01-06-2025 | Chủ | Glenorchy Knights FC | 29 Ngày |