[ETH Premier League-11] Fasil Kenema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 36 | 11 | 28.6% |
14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 13 | 13 | 14 | 14.3% |
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 14 | 23 | 3 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[ETH Premier League-1] Ethiopian Insurance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 18 | 6 | 5 | 38 | 13 | 60 | 1 | 62.1% |
13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 7 | 26 | 2 | 61.5% |
16 | 10 | 4 | 2 | 20 | 6 | 34 | 1 | 62.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Fasil Kenema |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopian Insurance FCFasil Kenema |
Ethiopian Insurance FCFasil Kenema |
Ethiopian Insurance FCFasil Kenema |
Fasil KenemaEthiopian Insurance FC |
Ethiopian Insurance FCFasil Kenema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 05-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ethiopia C | 28-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 13-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 15-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fasil Kenema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 01-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 15-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 07-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 03-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 12-03-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 06-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopian Insurance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 09-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 16-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 07-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 30-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fasil Kenema |
Fasil Kenema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |