[CSL-10] Dalian Yingbo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 10 | 10 | 22.2% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 10 | 66.7% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
[CSL-11] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | 11 | 22.2% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 | 12 | 25.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 10 | 5 | 7 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Dalian Yingbo FC |
Chủ - Khách |
---|
Yunnan YukunDalian Zhixing |
Dalian ZhixingYunnan Yukun |
Dalian ZhixingYunnan Yukun |
Yunnan YukunDalian Zhixing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | X |
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 10-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CHA D2 | 27-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.39 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
CHA CSL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | X |
CHA CSL | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.40 | -0.30 | -0.44 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
CHA CSL | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.70 | 1.25 | 1.00 | B | X |
CHA CSL | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 28-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.62 | -0.26 | -0.27 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.11 | T | 0.91 | 1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
CHA CSL | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.77 | -0.22 | -0.16 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 12-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
CHA CSL | 02-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
CHA CSL | 28-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 10 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Dalian Yingbo FC |
Dalian Yingbo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 05-05-2025 | Chủ | Beijing Guoan | 4 Ngày |
CHA CSL | 11-05-2025 | Khách | Wuhan Three Towns | 10 Ngày |
CHA CSL | 17-05-2025 | Chủ | Shanghai Shenhua | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 05-05-2025 | Chủ | Shandong Taishan | 4 Ngày |
CHA CSL | 11-05-2025 | Khách | Tianjin Tigers | 10 Ngày |
CHA CSL | 16-05-2025 | Chủ | Meizhou Hakka | 15 Ngày |