Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UGA Premier League-5] Kampala City Council FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 19 | 43 | 5 | 46.2% |
13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 8 | 23 | 8 | 53.8% |
13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 11 | 20 | 3 | 38.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
[UGA Premier League-13] Mbarara City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 5 | 8 | 14 | 16 | 33 | 23 | 13 | 18.5% |
13 | 1 | 5 | 7 | 4 | 16 | 8 | 15 | 7.7% |
14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 17 | 15 | 8 | 28.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 0.0% |
Kampala City Council FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 07-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 18-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 06-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Uganda C | 17-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 13-02-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 05-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 21-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 11-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 08-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 26-11-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kampala City Council FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Uganda C | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 05-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 28-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda C | 18-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 13-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 08-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mbarara City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 10-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Uganda C | 20-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 17-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kampala City Council FC |
Kampala City Council FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |