So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
0.80
1.75
1.00
2.25
2.89
3.05
Live
0.84
0.25
-0.96
0.79
1.75
-0.93
2.29
2.94
3.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
0.5
0.02
16.00
1.01
19.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.85
2
0.95
2.00
3.40
3.10
Live
0.77
0.25
-0.98
0.77
1.75
-0.98
2.00
3.25
3.30
Run
0.52
0
-0.70
-0.08
0.5
0.03
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.83
-0.92
2
0.71
2.22
2.85
3.20
Live
0.77
0.25
-0.93
0.69
1.75
-0.88
2.11
2.90
3.30
Run
0.62
0
-0.74
-0.17
0.5
0.08
5.30
1.26
8.50
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
0.81
1.75
-0.99
2.25
2.89
3.05
Live
0.85
0.25
-0.95
0.80
1.75
-0.93
2.13
2.95
3.45
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
0.5
0.03
15.00
1.02
19.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
-0.95
2
0.75
2.26
2.77
2.96
Live
0.86
0.25
0.98
-0.88
2
0.70
2.10
2.83
3.42
Run
0.60
0
-0.72
-0.17
0.5
0.05
9.40
1.07
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Tochigi SC
ChủHòaKhách
Kamatamare Sanuki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tochigi SCSo Sánh Sức MạnhKamatamare Sanuki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-8] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
145458819835.7%
84136513550.0%
61322361116.7%
622273833.3%
[JPN J3-12] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144461214161228.6%
731377101442.9%
71335761214.3%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiTochigi SC
Tochigi SCKamatamare Sanuki
Tochigi SCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiTochigi SC
Tochigi SCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-11-181 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.33-0.32-0.40T-0.890.000.77TT
JPN D217-03-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.44-0.31-0.35T0.990.250.89TX
JPN D222-07-151 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.32-0.33T0.930.250.95TX
JPN D217-05-150 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.33-0.42H0.80-0.25-0.93BX
JPN D203-08-141 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.61-0.29-0.21B0.900.750.98BT
JPN D205-04-140 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.25-0.31-0.53T0.98-0.500.90TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Tochigi SCOyama SC
Nara ClubTochigi SC
Tochigi SCAC Nagano Parceiro
Giravanz KitakyushuTochigi SC
Tochigi SCZweigen Kanazawa FC
Tochigi SCAvispa Fukuoka
FC GifuTochigi SC
Tochigi SCVanraure Hachinohe FC
Tochigi SCTochigi City
Tochigi SCVegalta Sendai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup24-05-255 - 0
(2 - 0)
10 - 2---T--
JPN D317-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.34-0.46H0.90-0.250.92BX
JPN D306-05-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.54-0.32-0.26T0.840.50.92TX
JPN D303-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.42-0.34-0.36H0.780-0.96HX
JPN D320-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.31-0.40B0.9000.92BX
JPN LC16-04-251 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.24-0.27-0.59B0.91-0.750.91BT
JPN D313-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.33-0.38T0.810-0.99TX
JPN D306-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.33-0.37B0.7800.98BX
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.38-0.32-0.42H-0.9800.80HX
JPN LC26-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.30-0.30-0.51H0.87-0.50.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiKochi United
Kamatamare SanukiVanraure Hachinohe FC
Kochi UnitedKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFukushima United FC
FC GifuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
SC SagamiharaKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiTochigi City
Kamatamare SanukiCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.47-0.32-0.330.900.250.86X
JPN D318-05-252 - 1
(2 - 1)
3 - 0-0.41-0.33-0.380.8500.97T
JPN D306-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.30-0.350.930.250.83X
JPN D303-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.53-0.30-0.290.890.50.93T
JPN D320-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.43-0.31-0.380.770-0.95X
JPN D313-04-250 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.45-0.33-0.340.950.250.87H
JPN D306-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.42-0.32-0.380.8000.96X
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
JPN D323-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.44-0.29-0.380.780-0.96X
JPN LC20-03-251 - 5
(0 - 1)
2 - 9-0.25-0.28-0.590.85-0.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Tochigi SCSo sánh số liệuKamatamare Sanuki
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem7XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tochigi SCThời gian ghi bànKamatamare Sanuki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tochigi SCChi tiết về HT/FTKamatamare Sanuki
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Tochigi SCSố bàn thắng trong H1&H2Kamatamare Sanuki
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D307-06-2025ChủThespa Kusatsu7 Ngày
JPN D314-06-2025KháchFukushima United FC14 Ngày
JPN D321-06-2025KháchGainare Tottori21 Ngày
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D307-06-2025ChủOsaka FC7 Ngày
JPN D314-06-2025KháchThespa Kusatsu14 Ngày
JPN D321-06-2025ChủAC Nagano Parceiro21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tochigi SC
Kamatamare Sanuki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng28.6% [4]
  • [4] 28.6%Hòa28.6% [4]
  • [5] 35.7%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng7.1% [1]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [3]
  • [3] 21.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tochigi SC VS Kamatamare Sanuki ngày 31-05-2025 - Thông tin đội hình