[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
Simmeringer SCFC 1980 Wien |
FC 1980 WienSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 10-06-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | H | 0.98 | 0.00 | 0.78 | H | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.36 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | T |
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | H |
AUS L | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 9 - 1 (5 - 0) | 8 - 6 | -0.80 | -0.18 | -0.15 | B | 0.83 | 1.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
AUS L | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
FC 1980 Wien |
FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |