Bên nào sẽ thắng?

Burundi
ChủHòaKhách
Mauritania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurundiSo Sánh Sức MạnhMauritania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620465633.3%
[INT FRL-] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiMauritania
MauritaniaBurundi
BurundiMauritania
MauritaniaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-11-203 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.42-0.34-0.36T0.780.00-0.96TT
CAF NC11-11-201 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.33-0.23H-0.970.750.79TH
CAF SC18-01-143 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.33-0.35T0.970.250.85TT
CAF NC13-10-072 - 1
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Burundi            
Chủ - Khách
Guinea BissauBurundi
BurundiSeychelles
BurundiIvory Coast
BurundiUganda
UgandaBurundi
SenegalBurundi
BurundiMalawi
SomaliaBurundi
BurundiSomalia
BurundiBurkina Faso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL06-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.33-0.39T0.8300.93TX
WCPAF25-03-255 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.95-0.10-0.04T0.972.750.85TT
WCPAF21-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.10-0.21-0.82B0.94-1.50.88BX
CAF SC29-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.19-0.28-0.68B0.78-10.92BX
CAF SC26-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.33-0.28B0.940.50.82BX
CAF NC19-11-242 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.88-0.16-0.08B0.9120.91HX
CAF NC14-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.33-0.40H0.9400.88HX
CAF SC31-10-240 - 3
(0 - 0)
- ---T--
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CAF NC13-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.17-0.27-0.69B0.91-10.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Mauritania            
Chủ - Khách
Central African RepublicMauritania
MauritaniaDemocratic Rep Congo
TogoMauritania
MaliMauritania
MauritaniaMali
MauritaniaCape Verde
BotswanaMauritania
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
Cape VerdeMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL06-06-252 - 1
(1 - 1)
- -----
WCPAF25-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.36-0.410.74-0.25-0.93T
WCPAF22-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.30-0.210.950.750.81T
CAF SC29-12-240 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF SC22-12-241 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF NC19-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.34-0.35-0.930.250.75X
CAF NC15-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.36-0.310.970.250.85T
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.21-0.28-0.630.96-0.750.80X
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.85-0.18-0.090.811.750.95X
CAF NC10-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.57-0.32-0.231.000.750.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

BurundiSo sánh số liệuMauritania
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%
BurundiThời gian ghi bànMauritania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BurundiChi tiết về HT/FTMauritania
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BurundiSố bàn thắng trong H1&H2Mauritania
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025KháchIvory Coast83 Ngày
WCPAF08-09-2025KháchGambia90 Ngày
WCPAF06-10-2025ChủKenya118 Ngày
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủTogo83 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủSouth Sudan90 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchSudan118 Ngày

Burundi VS Mauritania ngày 10-06-2025 - Thông tin đội hình