Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Damia Viader I Masdeu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Jackson dietrich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | michael chilaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Devin Boyce | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Timmy Mehl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Aiden Mesias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Garrett Mclaughlin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nazeem Bartman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Christopher Garcia | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Bernd Schipmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | John Murphy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |