So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.86
2.75
0.84
3.05
3.40
1.90
Live
0.76
-0.5
0.94
-0.94
2.75
0.64
2.96
3.35
1.94
Run
-0.71
0
0.53
-0.29
0.5
0.09
12.50
1.07
9.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.88
2.75
0.93
3.00
3.60
2.00
Live
0.85
-0.5
0.95
0.82
2.5
0.97
3.40
3.50
1.90
Run
0.40
-0.25
-0.54
-0.21
0.5
0.14
10.00
1.12
8.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.75
0.80
0.84
2.75
0.90
3.40
3.50
1.85
Live
0.79
-0.5
0.97
0.99
2.75
0.77
3.45
3.40
1.86
Run
-0.69
0
0.53
-0.29
0.5
0.11
6.30
1.38
4.25
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.87
2.75
0.85
3.05
3.40
1.90
Live
0.80
-0.5
0.92
0.99
2.75
0.73
2.96
3.35
1.94
Run
-0.62
0
0.46
-0.35
0.5
0.17
10.00
1.13
7.10
SbobetSớm
0.75
-0.75
0.99
0.84
2.75
0.90
3.56
3.32
1.69
Live
0.86
-0.5
0.90
0.95
2.75
0.81
3.42
3.23
1.82
Run
-0.70
0
0.54
-0.30
0.5
0.12
11.00
1.11
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Iraq (w)
ChủHòaKhách
Timor Leste (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Iraq (w)So Sánh Sức MạnhTimor Leste (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 10B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Women’s Asian Cup-4] Iraq (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41125144425.0%
2110524250.0%
2002012040.0%
600601900.0%
[AFC Women’s Asian Cup-3] Timor Leste (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112394325.0%
2101353450.0%
201104130.0%
602421120.0%

Thành tích đối đầu

Iraq (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Iraq (w)            
Chủ - Khách
Syrian (W)Iraq (W)
Iraq (W)Nepal (W)
Palestine (W)Iraq (W)
United Arab Emirates (W)Iraq (W)
United Arab Emirates (W)Iraq (W)
Bahrain (W)Iraq (W)
Iraq (W)United Arab Emirates (W)
Jordan (W)Iraq (W)
Philippines (W)Iraq (W)
Tajikistan (W)Iraq (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAWC24-02-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B--
WAWC22-02-240 - 5
(0 - 4)
3 - 8-0.06-0.10-0.96B0.82-30.94BT
WAWC20-02-243 - 0
(0 - 0)
- -0.83-0.17-0.12B0.791.750.97BX
INT FRL11-02-243 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL08-02-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
Asian CQW12-04-174 - 0
(2 - 0)
- -0.93-0.12-0.07B0.603.751.00BX
Asian CQW10-04-170 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.07-0.13-0.92B0.90-2.250.70BX
Asian CQW07-04-1710 - 0
(4 - 0)
9 - 0---B0.605.751.00BT
Asian CQW05-04-174 - 0
(4 - 0)
- ---B0.701.750.90BT
Asian CQW03-04-171 - 0
(0 - 0)
- -0.80-0.20-0.16B0.801.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%

Timor Leste (w)            
Chủ - Khách
Timor Leste (W)Singapore (W)
Cambodia (W)Timor Leste (W)
Singapore (W)Timor Leste (W)
Laos (W)Timor Leste (W)
Timor Leste (W)Bhutan (W)
Timor Leste (W)Uzbekistan (W)
Jordan (W)Timor Leste (W)
Cambodia (W)Timor Leste (W)
Timor Leste (W)Vietnam (W)
Laos (W)Timor Leste (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFFWC05-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 10-0.16-0.24-0.750.85-1.250.85X
AFFWC02-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.74-0.26-0.140.961.250.74T
AFFWC26-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.70-0.25-0.170.751-0.99X
AFFWC23-11-240 - 0
(0 - 0)
- -0.93-0.13-0.060.822.250.94X
OPAW11-04-231 - 3
(0 - 1)
- -0.33-0.28-0.530.7900.91T
OPAW08-04-230 - 3
(0 - 0)
- -----
OPAW05-04-233 - 1
(1 - 0)
- -----
AFFWC13-07-223 - 1
(3 - 0)
4 - 5-0.74-0.24-0.180.901.250.80T
AFFWC11-07-220 - 6
(0 - 4)
0 - 9----0.80-50.50T
AFFWC07-07-222 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.93-0.14-0.070.752.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Iraq (w)So sánh số liệuTimor Leste (w)
  • 0Tổng số ghi bàn4
  • 0.0Trung bình ghi bàn0.4
  • 37Tổng số mất bàn25
  • 3.7Trung bình mất bàn2.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 100.0%TL thua80.0%
Iraq (w)Thời gian ghi bànTimor Leste (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraq (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFC W26-06-2025ChủMongolia (W)3 Ngày
AFC W29-06-2025KháchThailand (W)6 Ngày
AFC W02-07-2025KháchIndia (W)9 Ngày
Timor Leste (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFC W26-06-2025ChủThailand (W)3 Ngày
AFC W29-06-2025KháchIndia (W)6 Ngày
AFC W05-07-2025ChủMongolia (W)12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [2] 50.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    3.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

Iraq (w) VS Timor Leste (w) ngày 23-06-2025 - Thông tin đội hình