[MYA U21-] Hantharwady United FC U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[MYA U21-] Yamanya United U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Hantharwady United FC U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hantharwady United FC U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Myan U21 | 25-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Myan U21 | 12-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Myan U21 | 05-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Myan U21 | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Myan U21 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Myan U21 | 13-05-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Myan U21 | 23-03-20 | 0 - 13 (0 - 11) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Myan U21 | 16-03-20 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
Myan U21 | 12-03-20 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Myan U21 | 27-02-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yamanya United U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hantharwady United FC U21 |
Hantharwady United FC U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |