[AUS VIC League 1-] Gippsland United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
[AUS VIC League 1-] Hampton East Brighton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
Gippsland United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gippsland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AVSL1 | 24-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 10 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
AVSL1 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AVSL1 | 03-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AVSL1 | 12-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AVSL1 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
A FFA Cup | 27-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | B | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | T |
AVSL1 | 26-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AVSL1 | 12-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AVSL1 | 08-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AVSL1 | 13-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hampton East Brighton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AVSL1 | 27-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 21-06-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 07-06-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
AVSL1 | 30-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AVSL1 | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
A FFA Cup | 06-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.26 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
A FFA Cup | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.85 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Gippsland United |
Gippsland United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |