[FIN Ykkonen-1] Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 6 | 2 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | 18 | 100.0% |
[FIN Ykkonen-3] Mypa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 10 | 3 | 60.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
Honka EspooVantaa |
VantaaNJS |
VantaaFC Vaajakoski |
VantaaLahden Reipas |
JPSVantaa |
VantaaEPS Espoo |
JaPSVantaa |
IFK MariehamnVantaa |
PK-35 VantaaVantaa |
VantaaTPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 07-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 03-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 1 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | T | 0.87 | 3.25 | 0.83 | T | T |
FIN D3 A | 26-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 21-04-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 10 | -0.12 | -0.18 | -0.83 | T | 0.94 | -1.75 | 0.82 | T | T |
FIN CUP | 15-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
INT CF | 09-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | B | -0.99 | 1.5 | 0.81 | B | X |
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | H | 0.96 | 1.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Mypa |
Chủ - Khách |
---|
MypaPuiu |
PEPO LappeenrantaMypa |
MypaGrIFK Kauniainen |
FC VaajakoskiMypa |
NiemUMypa |
MypaPPJ Akatemia |
Futura PorvooMypa |
JäPS/47Mypa |
MypaFutura Porvoo |
PPJ AkatemiaMypa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 11-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 25-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.33 | -0.26 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 19-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | ||
FIN CUP | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.26 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Vantaa |
Vantaa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 01-06-2025 | Khách | PEPO Lappeenranta | 9 Ngày |
FIN D3 A | 06-06-2025 | Chủ | HAPK | 14 Ngày |
FIN D3 A | 13-06-2025 | Khách | Puiu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 01-06-2025 | Chủ | Honka Espoo | 9 Ngày |
FIN D3 A | 08-06-2025 | Chủ | Lahden Reipas | 16 Ngày |
FIN D3 A | 13-06-2025 | Khách | HAPK | 21 Ngày |