Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Denilson Valda | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tommy Tobar | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Kevin Aladesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Josue·Mamani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Alejandro Chumacero | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gonzalo Castillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | adrian pacheco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cristhian Machado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |