Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev (w)
ChủHòaKhách
Lokomotiv Vitebsk (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr Mogilev (w)So Sánh Sức MạnhLokomotiv Vitebsk (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Women's League-4] Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14851331129457.1%
751116416371.4%
734017713442.9%
64201831466.7%
[BLR Women's League-3] Lokomotiv Vitebsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032321633366.7%
742117514457.1%
8611151119275.0%
631211121050.0%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL18-04-251 - 1
(0 - 0)
- ---H---
BWPL14-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5---H---
BWPL08-06-241 - 0
(1 - 0)
10 - 4---T---
BWPL15-03-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
BWPL26-08-230 - 2
(0 - 0)
- ---B---
BWPL08-07-231 - 0
(1 - 0)
1 - 5---B---
BWPL27-04-232 - 0
(1 - 0)
- ---T---
INT CF25-02-235 - 1
(3 - 0)
- ---T---
INT CF04-02-230 - 1
(0 - 0)
- ---T---
BWPL17-09-221 - 6
(0 - 3)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dyussh Polesgu (W)
Belshina (W)Dnepr Mogilev (W)
Dinamo Brest (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)FK Minsk (W)
Naftan Novopolock(W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FC Gomel (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)ABFF U19 (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL21-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 8---H--
BWPL07-06-255 - 0
(3 - 0)
13 - 0---T--
BWPL24-05-250 - 6
(0 - 4)
3 - 9---T--
BWPL19-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
BWPL13-05-253 - 1
(2 - 0)
2 - 6---T--
BWPL08-05-251 - 3
(1 - 0)
0 - 13---T--
BWPL03-05-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
BWPL28-04-252 - 2
(2 - 0)
0 - 12---H--
BWPL24-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1---T--
BWPL18-04-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Lokomotiv Vitebsk (w)            
Chủ - Khách
Lokomotiv Vitebsk (W)Dyussh Polesgu (W)
Belshina (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dinamo Brest (W)
FK Minsk (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Naftan Novopolock(W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FC Gomel (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)ABFF U19 (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL21-06-253 - 0
(2 - 0)
5 - 0-----
BWPL15-06-251 - 4
(0 - 3)
1 - 2-----
BWPL07-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
BWPL22-05-257 - 0
(6 - 0)
8 - 3-----
BWPL18-05-252 - 2
(0 - 2)
- -----
BWPL13-05-251 - 2
(1 - 2)
2 - 5-----
BWPL07-05-250 - 4
(0 - 3)
1 - 6-----
BWPL02-05-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-----
BWPL23-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
BWPL18-04-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dnepr Mogilev (w)So sánh số liệuLokomotiv Vitebsk (w)
  • 23Tổng số ghi bàn20
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lokomotiv Vitebsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dnepr Mogilev (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lokomotiv Vitebsk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr Mogilev (w)Thời gian ghi bànLokomotiv Vitebsk (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnepr Mogilev (w)Chi tiết về HT/FTLokomotiv Vitebsk (w)
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Dnepr Mogilev (w)Số bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Vitebsk (w)
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL12-07-2025KháchABFF U19 (W)7 Ngày
BWPL19-07-2025ChủFC Gomel (W)14 Ngày
BWPL26-07-2025KháchDinamo-BGUFK Minsk (W)21 Ngày
Lokomotiv Vitebsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL12-07-2025ChủEnergetik-BGU Minsk (W)7 Ngày
BWPL26-07-2025KháchABFF U19 (W)21 Ngày
BWPL30-07-2025ChủFC Gomel (W)25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng66.7% [10]
  • [5] 35.7%Hòa20.0% [10]
  • [1] 7.1%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng40.0% [6]
  • [1] 7.1%Hòa6.7% [1]
  • [1] 7.1%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.36 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [5] 45.45%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dnepr Mogilev (w) VS Lokomotiv Vitebsk (w) ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình