Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Tony WattTiền đạo20021007.4
90Jair TavaresTiền đạo00000000
54Kai AndrewsTiền vệ00010000
59Luke ArmstrongTiền đạo00010006.6
-W. DicksonTiền đạo00000000
24Moses EbiyeTiền đạo00000006.6
13Aston OxboroughThủ môn00000000
3Steve SeddonHậu vệ00000000
23Ewan WilsonHậu vệ00000000
6Davor ZdravkovskiTiền vệ00000006.6
88Ellery BalcombeThủ môn00000006.5
2Stephen O'DonnellHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
22Johnny KoutroumbisHậu vệ10000006.9
15Dan CaseyHậu vệ20020007.3
56Dominic ThompsonHậu vệ00011006.5
7tom sparrowTiền vệ20100006.9
Bàn thắngThẻ vàng
38Lennon MillerTiền vệ40010017
12Harrison PatonTiền vệ10010006.5
11Andy HallidayTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
8Callum SlatteryTiền vệ50110007.4
Bàn thắngThẻ vàng
Saint Johnstone
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Andrew FisherThủ môn00000006.2
37Sam CurtisHậu vệ00000006.6
2Daniels BalodisHậu vệ00000006
23Sven SpranglerTiền vệ00000006.3
11Graham CareyTiền vệ20010107.9
Thẻ đỏ
7Jason HoltTiền vệ00000006.6
19T. StevenTiền đạo40020007.2
0Stephen·Duke-MckennaTiền vệ10010006.2
24Josh McpakeTiền vệ30042007.5
27M. KirkTiền đạo10120007.4
Bàn thắng
16A. SidibehTiền đạo00000006.2
44Elliot WattTiền vệ10100007.2
Bàn thắng
8Jonathan SvedbergTiền vệ00000000
-Ross·SinclairThủ môn00000000
10Nicky ClarkTiền đạo00000000
29Benjamin Mbunga-KimpiokaTiền đạo00000006.2
9Uche IkpeazuTiền đạo30020016.8
Thẻ vàng
-Víctor GriffithTiền vệ00000000
30Barry DouglasHậu vệ00000000
46fran franczakTiền đạo00000000

Motherwell vs Saint Johnstone ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ