KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Sylvester JacobTiền đạo40000005.98
97Nikolas ŠpalekTiền đạo00000006.26
7Jozef PastorekTiền vệ00000000
10Tamas NemethTiền vệ00000006.24
77Gergő NagyTiền vệ00000000
73Ganbayar·GanboldTiền đạo00000006.13
32Matus·ChropovskyThủ môn00000000
22Nandor Karoly TamasTiền đạo00000006.26
9gabor tothTiền đạo10000006.76
12Dominik ŽákTiền vệ00010005.58
0Vojtech KubistaTiền vệ10100007.4
Bàn thắng
21Róbert PillárHậu vệ00000006.83
24Ondrej RudzanHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
93Viktor sliackyTiền đạo10020016.36
8Šimon ŠmehylHậu vệ00001007.05
MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Matej MadlenakHậu vệ10100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
11Samuel LavrincikTiền vệ10010005.97
16Daniel KostlHậu vệ10010006.64
14Jan HladíkTiền đạo10110007.65
Bàn thắng
8Kristof DomonkosTiền vệ00010006.54
7Filip SoučekTiền vệ00000000
0Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000000
18Martin·BodaTiền đạo00000000
5rudolf bozikTiền đạo00000000
20Marian ChobotTiền đạo00001007.17
15Štefan GerecTiền đạo00000000
19Martin GomolaHậu vệ10000006.08
4Oliver·LuteranTiền vệ00000000
3Ján MasloHậu vệ00000000
17adam tucnyTiền đạo30011007.14
1Dominik TapajThủ môn00000006.22
6Timotej MudryTiền vệ00000006.69
2Alexander MojzisHậu vệ00010006.4
32Matus MalyHậu vệ20000006.4

KFC Komarno vs MFK Ruzomberok ngày 17-05-2025 - Thống kê cầu thủ