HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
43Šime GržanHậu vệ21000016.35
5Lovro CvekTiền vệ10000005.93
Thẻ vàng
40Ivan FilipovićThủ môn00000006.8
8Ognjen BakicTiền vệ10020016.29
30Bruno ZdunicTiền đạo00000000
28Ivan RocaTiền vệ00000006.45
7Josip MajićTiền đạo00000000
55Stefan PerićHậu vệ00000006.68
36Ante KaveljTiền vệ00000006.56
0Antonio JakolišTiền đạo00000000
18Ivan SantiniTiền đạo30100008.06
Bàn thắngThẻ đỏ
21Iker PozoTiền vệ10020006.06
Thẻ vàng
11Ivan LaćaTiền đạo00000006.25
22Toni KolegaTiền đạo00000006.41
3Aidan Bardina LiuHậu vệ00000000
9Ivan BožićTiền đạo00000006.61
NK Varazdin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Novak TepsicHậu vệ00000000
4Luka·SkaricicHậu vệ00000000
12Josip SilicThủ môn00000000
7Jurica PoldrugacTiền vệ10000006.48
13Mario MladenovskiHậu vệ10000007
20David MistrafovicTiền vệ00000000
1Oliver ZelenikaThủ môn00000006.82
30Enes AlicHậu vệ00000006.25
5Lamine BaHậu vệ00000006.57
44Mateo BaraćHậu vệ00000006.73
25Antonio BoršićHậu vệ00010007.28
9Marko DabroTiền đạo00000006.67
8Tomislav·DuvnjakTiền vệ10000006.46
15Matej VukTiền đạo10030006.27
27Aleksa LatkovicTiền vệ10020007.11
3Vane JovanovHậu vệ00000000
17Mario CuicTiền vệ20010006.45
11Mate AntunovicTiền đạo10100006.63
Bàn thắng
26Atdhe mazariTiền đạo00000000
23Frane MaglicaHậu vệ10010006.06
22luka mamicTiền đạo10000006.43
17Dimitar MitrovskiTiền đạo40030106.33

NK Varazdin vs HNK Sibenik ngày 02-05-2025 - Thống kê cầu thủ