Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | javier armas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alan carleton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | ![]() |
- | adyn torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Efrain Morales | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noble Okello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | JahLane Forbes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.67 | |
- | Brandon Cambridge | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6.07 | ![]() ![]() |