So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.82
2.25
0.98
2.19
3.25
2.80
Live
-0.92
0.25
0.75
0.80
2.25
-0.98
2.44
3.25
2.63
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
5.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.90
2.25
0.90
2.20
3.30
3.00
Live
1.00
0.25
0.80
0.77
2.25
-0.98
2.40
3.40
2.63
Run
0.87
0
0.92
-0.25
5.5
0.17
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.74
2.25
-0.98
2.10
3.25
2.98
Live
-0.97
0.25
0.81
0.71
2.25
-0.89
2.12
3.30
2.90
Run
0.88
0
0.92
-0.29
5.5
0.16
1.08
6.30
26.00
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.83
2.25
0.99
2.19
3.25
2.80
Live
-0.97
0.25
0.83
0.81
2.25
-0.97
2.26
3.25
2.87
Run
0.93
0
0.93
-0.34
5.5
0.18
1.01
14.00
16.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.77
2.25
-0.97
2.16
3.05
2.84
Live
-0.90
0.25
0.74
0.79
2.25
-0.97
2.23
3.08
2.87
Run
0.92
0
0.92
-0.26
5.5
0.12
1.04
8.40
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Super Nova
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Super NovaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17386232417717.6%
8242131110825.0%
914410137511.1%
614168716.7%
[LAT Higher League-6] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17647232722635.3%
851214716662.5%
91359206611.1%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Super Nova            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.32H0.950.500.87TX
LAT D123-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 7---B---
LAT D105-07-232 - 0
(0 - 0)
7 - 3---B---
LAT D114-05-230 - 4
(0 - 3)
5 - 8-0.33-0.29-0.50B0.76-0.501.00BT
LAT D101-04-233 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.29-0.30B0.900.500.86BT
LAT D129-10-221 - 1
(0 - 0)
- ---H---
LAT D120-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 7---T---
LAT D121-06-221 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.29-0.26B0.880.750.82BX
LAT D119-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 13-0.34-0.34-0.47H0.81-0.250.89BX
LAT D203-11-184 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Super Nova            
Chủ - Khách
GrobinaSuper Nova
Super NovaJelgava
Super NovaTukums-2000
Super NovaFK Auda Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaRiga FC
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Rigas Futbola skola
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.30-0.44H-0.9500.77HX
LAT D121-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.44-0.29-0.38H-0.950.250.77TX
LAT D116-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.28-0.29H0.850.50.97TX
LAT D111-05-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.21-0.26-0.65H0.81-1-0.99BX
LAT D106-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.29-0.49T0.90-0.250.80TX
LAT D101-05-251 - 5
(0 - 2)
4 - 2-0.09-0.15-0.88B0.94-20.82BT
LAT D125-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 11-0.54-0.29-0.29H0.860.50.96TT
LAT D120-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.08-0.15-0.88B0.97-20.85BH
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.32H0.950.50.87TX
LAT D110-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.29-0.33H-0.980.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsJelgava
FK Auda RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
BFC DaugavpilsSuper Nova
JelgavaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.29-0.370.990.250.83X
LAT D120-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.74-0.22-0.160.841.250.92X
LAT D114-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.10-0.16-0.860.85-20.97X
LAT D109-05-255 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.95-0.11-0.060.832.50.99T
LAT D104-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.29-0.460.83-0.250.99X
LAT D130-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.35-0.31-0.490.88-0.250.82X
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.320.920.50.90X
LAT D119-04-254 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.29-0.460.88-0.250.94T
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.32H0.950.50.87TX
LAT D110-04-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.36-0.30-0.460.85-0.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Super NovaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Super NovaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Super NovaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 1
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Super NovaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D114-06-2025KháchFK Rigas Futbola skola13 Ngày
LAT D117-06-2025ChủFK Liepaja16 Ngày
LAT D122-06-2025KháchRiga FC21 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D113-06-2025KháchFK Liepaja12 Ngày
LAT D117-06-2025KháchMetta/LU Riga16 Ngày
LAT D121-06-2025ChủTukums-200020 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Super Nova
Chấn thương
BFC Daugavpils
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng35.3% [6]
  • [8] 47.1%Hòa23.5% [6]
  • [6] 35.3%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng5.9% [1]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [3]
  • [2] 11.8%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Super Nova VS BFC Daugavpils ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình