[JPN Nadeshiko League 1-2] Shizuoka Sangyo University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 26 | 2 | 61.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 5 | 50.0% |
7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 8 | 15 | 2 | 71.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-3] IGA Kunoichi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 24 | 3 | 53.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | 3 | 66.7% |
7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 | 3 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JPN WD1 | 29-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JPN WD1 | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | H | 0.96 | -0.67 | 0.80 | T | X |
JPN WD1 | 22-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.17 | -0.24 | -0.72 | H | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | X |
JWD2 | 28-10-18 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
JWD2 | 21-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | T | 0.90 | -0.57 | 0.80 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 08-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | B | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | T |
JPN WD1 | 24-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.29 | -0.63 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | T |
JPN WD1 | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | H | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | X |
JPN WD1 | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
JPN WD1 | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.26 | -0.63 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | X |
JPN WD1 | 27-04-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | T |
JPN WD1 | 20-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 67%
IGA Kunoichi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
JPN WD1 | 25-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.26 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
JPN WD1 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | X | ||
JPN WD1 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
JPN WD1 | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
JPN WD1 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.45 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | X | ||
JPN WD1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Shizuoka Sangyo University (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 21-06-2025 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 Ngày |
JPN WD1 | 29-06-2025 | Chủ | Speranza Takatsuki(W) | 14 Ngày |
JPN WD1 | 30-08-2025 | Khách | AS Harima ALBION (W) | 76 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 22-06-2025 | Chủ | Orca Kamogawa FC (W) | 7 Ngày |
JPN WD1 | 28-06-2025 | Khách | Nittaidai University (W) | 13 Ngày |
JPN WD1 | 31-08-2025 | Chủ | NGU Nagoya (W) | 77 Ngày |