[CHN League 1-1] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 19 | 1 | 85.7% |
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 10 | 1 | 75.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 3 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 18 | 100.0% |
[CHN League 1-11] Dingnan United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | 7 | 11 | 14.3% |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 6 | 9 | 25.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Chongqing Tongliangloong FC |
Chủ - Khách |
---|
Dingnan GanlianChongqing Tonglianglong |
Chongqing TonglianglongDingnan Ganlian |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
CHA D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | H | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | T | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T | X |
CHA D1 | 22-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 11 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | T | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CFC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
CHA D1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | T | T |
CHA D1 | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | T |
CHA D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.25 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | H | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 44%
Dingnan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.45 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | X | ||
CFC | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 16-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.33 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
CHA D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Chongqing Tongliangloong FC |
Chongqing Tongliangloong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 10-05-2025 | Khách | Guangdong GZ-Power | 7 Ngày |
CHA D1 | 17-05-2025 | Chủ | Yanbian Longding | 14 Ngày |
CFC | 20-05-2025 | Chủ | Henan Football Club | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 10-05-2025 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 7 Ngày |
CHA D1 | 17-05-2025 | Chủ | Liaoning Tieren | 14 Ngày |
CFC | 20-05-2025 | Chủ | Yunnan Yukun | 17 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật