So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.25
-0.98
0.98
2.5
0.82
1.30
4.44
7.90
Live
0.95
1.25
0.87
0.93
2.75
0.87
1.38
4.35
6.00
Run
-0.29
0.25
0.11
-0.26
4.5
0.06
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.95
2.5
0.85
1.33
4.75
6.50
Live
0.97
1.25
0.82
0.95
2.75
0.85
1.38
4.20
7.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.20
4.5
0.12
1.01
34.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.93
1.5
0.77
-0.98
2.5
0.80
1.30
4.50
7.80
Live
0.99
1.25
0.85
0.80
2.5
-0.98
1.37
4.35
6.20
Run
0.31
0
-0.47
-0.28
4.5
0.10
1.01
8.30
100.00
188betSớm
0.81
1.25
-0.97
0.99
2.5
0.83
1.30
4.45
7.90
Live
0.96
1.25
0.88
0.89
2.75
0.93
1.38
4.35
6.00
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.25
4.5
0.07
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.93
1.5
0.75
1.00
2.5
0.80
1.29
4.14
7.70
Live
0.95
1.25
0.89
0.85
2.5
0.97
1.37
4.15
6.60
Run
0.28
0
-0.44
-0.22
4.5
0.08
1.10
6.30
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Chongqing Tongliangloong FC
ChủHòaKhách
Shanghai Jiading Huilong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chongqing Tongliangloong FCSo Sánh Sức MạnhShanghai Jiading Huilong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-2] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151041311334266.7%
853013518362.5%
751118816171.4%
613278616.7%
[CHN League 1-6] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15627162220640.0%
851214916462.5%
711521341214.3%
63031011950.0%

Thành tích đối đầu

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.23-0.14H0.75-0.800.95TX
CHA D109-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.26-0.31-0.58T0.75-0.750.95TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongDalian Kun City
Foshan NanshiChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Football Club
Chongqing TonglianglongHenan Football Club
Chongqing TonglianglongYanbian Longding
Guangdong GZ-PowerChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongDingnan Ganlian
Nanjing CityChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D128-06-251 - 3
(1 - 0)
9 - 6-0.34-0.31-0.45T0.85-0.250.97TT
CHA D121-06-253 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.29-0.31-0.52B0.83-0.50.93BT
CHA D114-06-251 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.69-0.25-0.18H0.8510.97TX
CHA D131-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 13-0.14-0.22-0.79H1.00-1.250.70BX
CHA D125-05-250 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.89-0.17-0.09H0.8520.85TX
CFC21-05-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.29-0.28-0.55B0.93-0.50.83BT
CHA D117-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.83-0.19-0.11T0.951.750.81TX
CHA D110-05-251 - 5
(1 - 3)
6 - 4-0.37-0.32-0.43T-0.9600.78TT
CHA D103-05-252 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.82-0.20-0.11T0.811.5-0.99TT
CHA D126-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.29-0.32-0.52T0.83-0.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Shanghai Jiading HuilongGuangxi Pingguo Football Club
Shanghai Jiading HuilongFoshan Nanshi
Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongDalian Kun City
Shanghai Jiading HuilongShanXi Union
Guangdong GZ-PowerShanghai Jiading Huilong
Dingnan GanlianShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding
Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D128-06-253 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.52-0.31-0.270.940.50.88T
CHA D122-06-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.54-0.32-0.250.850.50.97T
CHA D114-06-253 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.78-0.22-0.130.991.50.83T
CHA D101-06-253 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.33-0.33-0.490.88-0.250.82T
CHA D125-05-252 - 4
(0 - 3)
3 - 7-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95T
CHA D117-05-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.68-0.26-0.180.8510.91X
CHA D110-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.52-0.34-0.260.920.50.90X
CHA D104-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.56-0.32-0.240.800.5-0.98X
CHA D127-04-252 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.63-0.30-0.190.830.750.93H
CHA D122-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.34-0.360.750-0.99H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Chongqing Tongliangloong FCSo sánh số liệuShanghai Jiading Huilong
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chongqing Tongliangloong FCThời gian ghi bànShanghai Jiading Huilong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    7
    0 Bàn
    6
    1
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    15
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCChi tiết về HT/FTShanghai Jiading Huilong
  • 4
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Jiading Huilong
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D112-07-2025KháchQingdao Red Lions6 Ngày
CHA D119-07-2025KháchLiaoning Tieren13 Ngày
CHA D126-07-2025ChủShenZhen Juniors20 Ngày
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D113-07-2025ChủNantong Zhiyun7 Ngày
CHA D120-07-2025KháchShenZhen Juniors14 Ngày
CHA D126-07-2025KháchShijiazhuang Kungfu20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng40.0% [6]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [6]
  • [1] 6.7%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa6.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Chongqing Tongliangloong FC VS Shanghai Jiading Huilong ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình