So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
0.91
3.75
0.89
1.81
4.10
3.10
Live
-0.97
0.75
0.81
0.60
3.75
-0.78
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
1.00
3.5
0.80
1.95
4.50
2.63
Live
0.98
0.75
0.83
0.80
4
1.00
1.75
5.25
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.83
3.5
0.93
1.75
3.80
3.50
Live
0.81
0.5
-0.97
0.69
3.75
-0.88
1.81
4.00
3.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
0.75
0.83
0.92
3.75
0.90
1.81
4.10
3.10
Live
-0.95
0.75
0.81
0.62
3.75
-0.78
1.90
4.10
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.83
0.5
0.99
0.81
3.5
0.99
1.83
3.70
3.08
Live
0.85
0.5
0.99
0.91
4
0.91
1.85
3.78
2.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United FC (Youth)
ChủHòaKhách
Modbury Jets
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide United FC (Youth)So Sánh Sức MạnhModbury Jets
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 2T 3H 4B
    4T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-3] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10523221717350.0%
6411181213166.7%
41124541025.0%
62221614833.3%
[AUS-S Premier Leagues-10] Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
103161116101030.0%
630310119650.0%
4013151120.0%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL17-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 14-0.45-0.25-0.40H-0.980.250.80TT
AUS SASL01-06-244 - 4
(3 - 0)
6 - 2-0.53-0.25-0.34H0.900.500.92TT
AUS SASL02-03-241 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.47-0.25-0.40B-0.990.250.81BT
AUS SASL08-09-232 - 7
(0 - 3)
2 - 5-0.47-0.25-0.39T0.970.250.85TT
AUS SASL17-06-234 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.25-0.34B0.940.500.90BT
AUS SASL02-04-231 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.64-0.24-0.25B-0.991.000.81HX
AUS SASL24-10-200 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.34-0.28-0.50T0.85-0.500.99TX
AUS SASL08-03-202 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.57-0.27-0.29H0.980.750.78TT
INT CF02-02-164 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Playford City Patriots
Campbelltown City SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)West Torrens Birkalla
Para Hills Knlghts SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL10-05-251 - 3
(1 - 3)
7 - 4-0.47-0.26-0.39B0.960.250.80BT
AUS SASL03-05-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.51-0.26-0.35B0.960.50.86BX
AUS SASL26-04-256 - 2
(4 - 0)
4 - 3-0.59-0.25-0.31T0.880.750.82TT
AUS SASL12-04-252 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.35-0.26-0.51H0.87-0.50.95BT
AUS SASL04-04-253 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.29-0.24-0.58H0.91-0.750.91BT
AUS SASL23-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.53-0.24-0.33T0.900.50.92TT
AUS SASL13-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.54-0.25-0.31T0.840.50.98TX
AUS SASL28-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.25-0.36B0.960.50.80BX
AUS SASL23-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.25-0.42T0.9000.92TX
AUS SASL17-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 14-0.45-0.25-0.40H-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Modbury JetsPlayford City Patriots
West Torrens BirkallaModbury Jets
Modbury JetsMetrostars SC
White City WoodvilleModbury Jets
Metrostars SCModbury Jets
Modbury JetsAdelaide Raiders SC
Adelaide City FCModbury Jets
Modbury JetsPara Hills Knlghts SC
Modbury JetsCampbelltown City SC
Para Hills Knlghts SCModbury Jets
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL16-05-254 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.41-0.25-0.440.9600.80T
AUS SASL09-05-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.37-0.27-0.480.88-0.250.88X
AUS SASL03-05-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.28-0.26-0.580.91-0.750.91X
AUS SASL25-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.38-0.27-0.470.91-0.250.91X
A FFA Cup19-04-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.70-0.24-0.210.7510.95T
AUS SASL11-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.26-0.400.960.250.80X
AUS SASL04-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.51-0.27-0.310.950.50.87X
A FFA Cup28-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.27-0.340.960.50.80H
AUS SASL21-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.44-0.26-0.420.8600.96X
AUS SASL16-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.31-0.25-0.560.98-0.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Adelaide United FC (Youth)So sánh số liệuModbury Jets
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Modbury Jets
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide United FC (Youth)Thời gian ghi bànModbury Jets
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Chi tiết về HT/FTModbury Jets
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Modbury Jets
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL31-05-2025ChủAdelaide Raiders SC7 Ngày
AUS SASL07-06-2025ChủAdelaide Comets FC14 Ngày
AUS SASL14-06-2025KháchWhite City Woodville21 Ngày
Modbury Jets
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL31-05-2025KháchAdelaide Comets FC7 Ngày
AUS SASL07-06-2025KháchCroydon Kings14 Ngày
AUS SASL13-06-2025ChủPara Hills Knlghts SC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng30.0% [3]
  • [2] 20.0%Hòa10.0% [3]
  • [3] 30.0%Bại60.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [1]
  • [1] 10.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Adelaide United FC (Youth) VS Modbury Jets ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình