So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
2
0.94
0.83
4
0.87
1.15
6.20
8.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.61
0.25
0.43
-0.60
5.5
0.40
1.03
8.89
26.00
188betSớm
0.86
2
0.86
0.85
4
0.87
1.18
5.90
7.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.36
0.25
0.20
-0.32
5.5
0.14
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.80
1.75
1.00
0.85
3.75
0.95
1.25
5.20
6.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.44
0
-0.64
-0.29
5.5
0.15
1.01
6.50
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Heidelberg United (w)
ChủHòaKhách
Emerging Athlete Program (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heidelberg United (w)So Sánh Sức MạnhEmerging Athlete Program (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-1] Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
141121382135178.6%
7601221218185.7%
752016917171.4%
65101761683.3%
[AUS VIC Women's Premier League-11] Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14239184491114.3%
7133111861214.3%
710672631014.3%
6114820416.7%

Thành tích đối đầu

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WPL29-03-252 - 5
(0 - 3)
- ---T---
AUS WPL05-06-242 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.54-0.26-0.34H0.840.500.86TT
AUS WPL18-08-233 - 2
(1 - 0)
- ---B---
AUS WPL27-05-233 - 0
(0 - 0)
1 - 9---T---
AUS WPL23-07-223 - 0
(0 - 0)
- ---T---
AUS WPL05-06-223 - 2
(0 - 0)
- ---B---
AUS WPL16-04-221 - 0
(0 - 0)
- ---T---
AUS WPL10-04-212 - 3
(0 - 0)
- ---B---
AUS WPL27-07-133 - 1
(0 - 0)
- ---T---
AUS WPL28-04-133 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Heidelberg United (W)Boroondara Eagles (W)
Heidelberg United (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Preston Lions (W)
Spring Hills FC (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Brunswick Juventus (W)Heidelberg United (W)
Alamein (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)South Melbourne (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WPL14-06-254 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.26-0.39T0.960.250.80TT
AUS WPL31-05-253 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.52-0.27-0.36T0.920.50.78TT
AUS WPL24-05-251 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.48-0.26-0.38T0.900.250.86TX
AUS WPL17-05-254 - 2
(1 - 1)
6 - 5---T--
AUS WPL09-05-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.25-0.25-0.65H0.75-10.95BX
AUS WPL03-05-253 - 0
(3 - 0)
6 - 6-0.54-0.27-0.34T0.850.50.85TX
AUS WPL26-04-251 - 2
(1 - 0)
- -0.14-0.25-0.76T0.75-1.50.95BH
AUS WPL12-04-251 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.39-0.25-0.48H0.86-0.250.90BX
AUS WPL05-04-251 - 5
(0 - 3)
6 - 5---B--
AUS WPL29-03-252 - 5
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Emerging Athlete Program (w)            
Chủ - Khách
Alamein (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Bentleigh Greens (W)
Boroondara Eagles (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Preston Lions (W)
Spring Hills FC (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Box Hill (W)
Brunswick Juventus (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WPL14-06-255 - 1
(2 - 1)
5 - 2-----
AUS WPL31-05-254 - 2
(2 - 0)
2 - 7-----
AUS WPL24-05-251 - 0
(1 - 0)
0 - 6-----
AUS WPL17-05-251 - 5
(1 - 3)
6 - 4-----
AUS WPL10-05-255 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
AUS WPL03-05-252 - 2
(1 - 0)
7 - 6-----
AUS WPL25-04-251 - 2
(0 - 0)
- -----
AUS WPL12-04-252 - 2
(2 - 1)
6 - 7-----
AUS WPL05-04-253 - 0
(3 - 0)
1 - 5-----
AUS WPL29-03-252 - 5
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Heidelberg United (w)So sánh số liệuEmerging Athlete Program (w)
  • 26Tổng số ghi bàn14
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn31
  • 1.5Trung bình mất bàn3.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Heidelberg United (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Emerging Athlete Program (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heidelberg United (w)Thời gian ghi bànEmerging Athlete Program (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heidelberg United (w)Chi tiết về HT/FTEmerging Athlete Program (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Heidelberg United (w)Số bàn thắng trong H1&H2Emerging Athlete Program (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heidelberg United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL05-07-2025KháchSouth Melbourne (W)7 Ngày
AUS WPL12-07-2025ChủAlamein (W)14 Ngày
AUS WPL19-07-2025ChủBrunswick Juventus (W)21 Ngày
Emerging Athlete Program (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL05-07-2025ChủBrunswick Juventus (W)7 Ngày
AUS WPL12-07-2025KháchBox Hill (W)14 Ngày
AUS WPL19-07-2025ChủSpring Hills FC (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 78.6%Thắng14.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa21.4% [2]
  • [1] 7.1%Bại64.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng7.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.1%Bại42.9% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.71 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    3.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Heidelberg United (w) VS Emerging Athlete Program (w) ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình