Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 1.75 0.90 0.90 1.75 0.90 | 0.85 3.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 1.25 6 6.5 1.25 6 6.5 |
Live - | 0.90 1.75 0.90 0.90 1.75 0.90 | 0.85 3.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 1.25 6 6.5 1.25 6 6.5 |
28 0:0 | 0.90 2 0.90 0.92 2 0.87 | -0.98 4 0.77 0.85 2.75 0.95 | 1.03 17 41 1.16 7 15 |
33 1:0 | 1.00 2 0.80 0.77 1.75 -0.98 | 1.00 2.75 0.80 0.85 3.5 0.95 | 1.16 6.5 17 1.03 17 41 |
HT 1:0 | - - - - | 0.92 3.25 0.87 0.95 3.25 0.85 | - - - - - - |
52 2:0 | 0.87 1.25 0.92 0.90 1.25 0.90 | 0.77 2.75 -0.98 0.82 3.75 0.97 | 1.04 13 41 1.01 41 151 |
60 3:0 | 0.92 1 0.87 0.87 1 0.92 | -0.95 4.5 0.75 1.00 4.5 0.80 | - - - - - - |
70 4:0 | 0.90 0.75 0.90 0.80 0.75 1.00 | 0.80 4 1.00 0.75 5 -0.95 | - - - - - - |
77 5:0 | 0.82 0.5 0.97 0.85 0.5 0.95 | 0.72 4.75 -0.93 0.77 5.75 -0.98 | - - - - - - |
85 6:0 | 0.87 0.25 0.92 0.90 0.25 0.90 | -0.83 5.5 0.65 -0.77 6.5 0.60 | - - - - - - |
90 7:0 | -0.48 0.25 0.35 -0.43 0.25 0.32 | -0.31 6.5 0.21 -0.29 7.5 0.20 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Feyenoord Rotterdam (w)4-1-4-14-2-3-1Excelsior Barendrecht (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Feyenoord Rotterdam (w)Sự kiện chínhExcelsior Barendrecht (w)
phạt đền
Phút




















