Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ryan Clampin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Henry Gray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
10 | Alan Judge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Matt Robinson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | tyrelle newton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Liam Humbles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Charlie Colkett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Branden·Horton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
45 | jovan malcolm | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ben Worman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Roles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Tiernan Brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyrell Sellars-Fleming | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jamie bramwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Luke Hannant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Max Sheaf | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |