So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.79
0.84
2.25
-0.98
2.36
3.40
2.77
Live
0.84
0
-0.95
-
-
-
2.54
3.25
2.62
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
1.5
0.05
36.00
13.50
1.02
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.80
2.25
1.00
2.35
3.30
2.90
Live
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.60
3.30
2.60
Run
0.82
0
0.97
-0.20
1.5
0.13
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
-0.89
0.25
0.77
0.82
2.25
-0.96
2.38
3.25
2.73
Live
0.98
0
0.94
-0.92
2.5
0.81
2.71
3.30
2.65
Run
0.86
0
-0.94
-0.12
1.5
0.05
55.00
5.40
1.14
188betSớm
-0.90
0.25
0.80
0.85
2.25
-0.97
2.36
3.40
2.77
Live
0.93
0
0.99
-0.98
2.5
0.86
2.54
3.25
2.62
Run
0.81
0
-0.92
-0.17
1.5
0.07
36.00
11.00
1.04
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
-0.93
2.5
0.80
2.35
3.14
2.79
Live
0.98
0
0.94
-0.93
2.5
0.82
2.68
3.25
2.62
Run
0.86
0
-0.94
-0.18
1.5
0.10
215.00
9.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Kataller Toyama
ChủHòaKhách
Fujieda MYFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kataller ToyamaSo Sánh Sức MạnhFujieda MYFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-19] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
193791621161915.8%
10235101191720.0%
914461071911.1%
612379516.7%
[JPN J2-12] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196492226221231.6%
94051114121144.4%
102441112101420.0%
611437416.7%

Thành tích đối đầu

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaFujieda MYFC
Kataller ToyamaFujieda MYFC
Fujieda MYFCKataller Toyama
Kataller ToyamaFujieda MYFC
Fujieda MYFCKataller Toyama
Fujieda MYFCKataller Toyama
Kataller ToyamaFujieda MYFC
Kataller ToyamaFujieda MYFC
Fujieda MYFCKataller Toyama
Fujieda MYFCKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-10-221 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
JE Cup22-05-221 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.29T0.840.500.98TX
JPN D317-04-220 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TX
JPN D328-08-212 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.53-0.30-0.30T0.900.500.92TT
JPN D301-05-211 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.36-0.30-0.46H0.84-0.250.98BX
JPN D307-10-201 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.49-0.30-0.32T-0.970.500.79TT
JPN D329-07-203 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.30-0.37T0.980.250.84TT
JPN D303-08-190 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.36-0.32-0.45B0.77-0.250.99BX
JPN D315-06-191 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.32-0.35T0.960.250.80TT
JPN D321-07-180 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.50-0.29-0.32H0.990.500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaMito Hollyhock
Blaublitz AkitaKataller Toyama
Kataller ToyamaJuntendo University
Kataller ToyamaAvispa Fukuoka
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaOita Trinita
Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Kataller ToyamaMontedio Yamagata
Tokushima VortisKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D208-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.45B0.94-0.250.94BX
JPN D231-05-252 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.45-0.31-0.32H0.950.250.93TT
JE Cup25-05-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8---T--
JPN LC21-05-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.32-0.32-0.49B-0.98-0.250.80BT
JPN D217-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.29B1.000.50.88BT
JPN D211-05-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.34-0.37H0.9400.94HH
JPN D206-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.31-0.30-0.48B-0.96-0.250.84BT
JPN D203-05-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TT
JPN D229-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.29-0.38H0.860-0.98HX
JPN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.32-0.27B0.780.25-0.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
Fujieda MYFCRB Omiya Ardija
Jubilo IwataFujieda MYFC
Vegalta SendaiFujieda MYFC
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Ehime FCFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Consadole SapporoFujieda MYFC
Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D231-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.39-0.28-0.411.0000.88T
JPN D225-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.46-0.30-0.320.900.250.98X
JPN D217-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.31-0.28-0.490.82-0.5-0.94X
JPN D211-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.48-0.29-0.300.820.25-0.94X
JPN D206-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.260.910.50.97T
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.30-0.41-0.9600.84X
JPN D229-04-252 - 4
(0 - 4)
2 - 4-0.36-0.30-0.42-0.9300.80T
JPN D225-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.39-0.29-0.400.9500.93X
JPN D220-04-252 - 1
(1 - 1)
11 - 6-0.50-0.28-0.290.920.50.96T
JPN D213-04-252 - 3
(2 - 3)
9 - 5-0.29-0.27-0.510.93-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Kataller ToyamaSo sánh số liệuFujieda MYFC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem5XemXem4XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%00.0%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kataller ToyamaThời gian ghi bànFujieda MYFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kataller ToyamaChi tiết về HT/FTFujieda MYFC
  • 2
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Kataller ToyamaSố bàn thắng trong H1&H2Fujieda MYFC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D221-06-2025KháchIwaki FC6 Ngày
JPN D228-06-2025ChủJEF United Ichihara Chiba13 Ngày
JPN D205-07-2025KháchVegalta Sendai20 Ngày
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D221-06-2025ChủConsadole Sapporo6 Ngày
JPN D228-06-2025ChủImabari FC13 Ngày
JPN D205-07-2025KháchTokushima Vortis20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa21.1% [6]
  • [9] 47.4%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [4]
  • [5] 26.3%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa9.09% [1]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Kataller Toyama VS Fujieda MYFC ngày 15-06-2025 - Thông tin đội hình