Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Lucas BarrosHậu vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000000
30stefan bukinacHậu vệ10000016.02
11Marko MladenovicTiền vệ00000006.5
8Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
99Laurindo AurélioTiền đạo00000000
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000000
10Uroš NikolićTiền vệ00010006.31
Thẻ vàng
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
39Marko VelickovicTiền vệ00000000
9Aleksa VukanovićTiền đạo00000000
16Mihai ButeanHậu vệ00010006.55
20Dragan KokanovićTiền vệ20010006.22
6Seid·KoracHậu vệ00000006.12
34Slobodan MedojevićTiền vệ00000006.75
12Dragan RosićThủ môn00000006.98
Thẻ đỏ
29Collins ShichenjeHậu vệ00000006.09
26Vukan SavićevićTiền vệ00010005.69
Thẻ vàng
91Lazar RomanićTiền đạo10010006.18
18Njegos PetrovićTiền vệ10000006.27
-Lazar NikolicTiền vệ10010006.44
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Milan VidakovTiền đạo00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
-kilian bevisTiền đạo10000016.47
9Stephen ChineduTiền đạo00000006.5
8Mehmed CosicHậu vệ10000006.13
7matija gluscevicTiền đạo00000000
6Samir ZeljkovicHậu vệ30010006.34
55Milutin VidosavljevićTiền vệ10040006.57
Thẻ vàng
14Slobodan SimovićHậu vệ10010006.68
Thẻ vàng
27Miloš RistićTiền vệ10000006.77
40Aleksa·JankovicTiền đạo00000006.17
21Jovan IlicTiền vệ10000106.36
-Issa·BahTiền đạo10000006.36
1Marko MiloševićThủ môn00000006.89

Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 17-05-2025 - Thống kê cầu thủ