[CAF Youth Championship-5] Tanzania U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | 66.7% |
[CAF Youth Championship-3] Egypt U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
Tanzania U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tanzania U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAFYC | 30-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.54 | -0.32 | -0.24 | B | 0.85 | 0.5 | 0.99 | B | X |
CAF YCQ | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF YCQ | 18-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
CAF YCQ | 13-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.71 | -0.26 | -0.15 | T | 0.75 | 1 | -0.99 | T | T |
CAF YCQ | 10-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF YCQ | 08-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF YCQ | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF YCQ | 02-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF YCQ | 29-10-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAFYC | 22-02-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.15 | -0.25 | -0.72 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Egypt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAFYC | 30-04-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.22 | -0.32 | -0.56 | 0.81 | -0.75 | -0.97 | T | ||
CAFYC | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 25-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | ||
CAF YCQ | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
CAF YCQ | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
CAF YCQ | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
CAF YCQ | 14-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
INT FRL | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.60 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 20-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |