So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
1.00
0.86
2.25
0.90
2.74
3.20
2.25
Live
-0.97
-0.25
0.79
0.82
2
0.98
3.30
3.05
2.06
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.19
5.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
2
0.90
2.25
3.00
3.00
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.80
2
1.00
3.50
3.10
1.95
Run
0.26
-0.25
-0.37
-0.20
5.5
0.13
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.78
0.88
2
0.88
2.87
3.20
2.18
Live
-0.90
-0.25
0.74
0.85
2
0.97
3.65
3.10
1.90
Run
-0.55
0
0.39
-0.24
5.5
0.06
16.00
4.20
1.22
188betSớm
0.77
-0.25
-0.99
0.87
2.25
0.91
2.74
3.20
2.25
Live
-0.96
-0.25
0.80
0.83
2
0.99
3.30
3.05
2.06
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.19
5.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-0.97
2
0.79
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.29
5.5
0.15
12.00
4.13
1.25

Bên nào sẽ thắng?

Sejong Sportstoto WFC
ChủHòaKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sejong Sportstoto WFCSo Sánh Sức MạnhGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-5] Sejong Sportstoto WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18567151821527.8%
82249128725.0%
103436613430.0%
613236616.7%
[KOR WK League-2] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035382333255.6%
10523181317250.0%
8512201016262.5%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Sejong Sportstoto WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.990.250.75BX
KOR WD127-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX
KOR WD124-08-243 - 2
(2 - 0)
- ---B---
KOR WD120-06-241 - 3
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.43B0.77-0.25-0.95BT
KOR WD102-05-241 - 1
(1 - 0)
- -0.66-0.27-0.22H0.971.000.73TX
KOR WD121-03-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.25-0.29-0.57B0.85-0.750.97BT
KOR WD109-06-230 - 1
(0 - 1)
- -0.22-0.26-0.64B-0.97-0.750.79BX
KOR WD105-05-232 - 1
(0 - 0)
- -0.72-0.22-0.18B0.94-0.800.88TH
KOR WD128-03-233 - 1
(1 - 1)
- -0.16-0.22-0.74T0.95-1.250.87TT
KOR WD103-10-222 - 1
(1 - 0)
- -0.81-0.19-0.12B0.97-0.570.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Sejong Sportstoto WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Suwon FMC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)KSPO FC (W)
Seoul Amazones (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-06-250 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.15-0.24-0.76T0.85-1.250.85BX
KOR WD109-06-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.37-0.32-0.43B-0.9700.73BX
KOR WD105-06-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.31-0.54H0.91-0.50.85BX
KOR WD122-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.53-0.30-0.29H0.900.50.86TX
KOR WD119-05-251 - 4
(0 - 2)
0 - 5-0.64-0.30-0.22B0.800.750.90BT
KOR WD112-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.34-0.28H-0.990.50.75TX
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.990.250.75BX
KOR WD101-05-252 - 0
(1 - 0)
12 - 2---T--
KOR WD128-04-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.43-0.33-0.36T-0.990.250.75TT
KOR WD124-04-252 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.32-0.33B0.870.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-06-250 - 2
(0 - 2)
- -0.41-0.31-0.430.9000.80X
KOR WD109-06-250 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.30-0.370.990.250.77X
KOR WD105-06-250 - 4
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.520.85-0.50.91T
KOR WD119-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.29-0.230.800.750.90T
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2-----
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.990.250.75BX
KOR WD101-05-252 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.28-0.350.800.250.96X
KOR WD128-04-252 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.28-0.530.80-0.50.90H
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.230.9110.91X
KOR WD117-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.32-0.310.790.25-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Sejong Sportstoto WFCSo sánh số liệuGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sejong Sportstoto WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
530250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
520333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sejong Sportstoto WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sejong Sportstoto WFCThời gian ghi bànGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sejong Sportstoto WFCChi tiết về HT/FTGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sejong Sportstoto WFCSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sejong Sportstoto WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD123-06-2025ChủHyundai Steel Red Angels (W)4 Ngày
KOR WD126-06-2025KháchBoeun Sangmu (W)7 Ngày
KOR WD121-08-2025ChủSeoul Amazones (W)63 Ngày
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD123-06-2025ChủChangnyeong (W)4 Ngày
KOR WD126-06-2025KháchSuwon FMC (W)7 Ngày
KOR WD121-08-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng55.6% [10]
  • [6] 33.3%Hòa16.7% [10]
  • [7] 38.9%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sejong Sportstoto WFC VS Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC ngày 19-06-2025 - Thông tin đội hình