[FIN Kolmonen-] VJS Vantaa B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] EBK Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
VJS Vantaa B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
VJS Vantaa B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 30-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 04-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-09-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EBK Espoo |
Chủ - Khách |
---|
EBKNuPS |
TikkaEBK |
EBKGrIFK Reservi |
EIF AcademyEBK |
EBKHonka Espoo |
EBKFC Finnkurd |
FC Honka CEBK |
HooGeeEBK |
EBKHonka Espoo |
Ilves Tampere IIEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 29-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-04-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.32 | -0.23 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | T | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.73 | -0.20 | -0.22 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
VJS Vantaa B |
VJS Vantaa B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |