Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UEFA ECL-] Urartu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 13 | 66.7% |
[UEFA ECL-] Neman Grodno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Urartu |
Chủ - Khách |
---|
Neman GrodnoUrartu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | H | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Urartu |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo TbilisiUrartu |
UrartuFK Van Charentsavan |
Ararat YerevanUrartu |
UrartuFC Noah |
BKMAUrartu |
UrartuFC West Armenia |
ShirakUrartu |
FC PyunikUrartu |
AlashkertUrartu |
UrartuFC Avan Academy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D1 | 28-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ARM D1 | 24-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | T | 0.91 | -1 | 0.79 | T | T |
ARM D1 | 18-05-25 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | H | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ARM D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D1 | 03-05-25 | 8 - 0 (6 - 0) | 10 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
ARM D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D1 | 19-04-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ARM D1 | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
ARM D1 | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Neman Grodno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 28-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.23 | -0.31 | -0.57 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | X | ||
BLR D1 | 22-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.75 | -0.24 | -0.14 | 0.90 | 1.25 | 0.94 | T | ||
BLR D1 | 18-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.36 | -0.31 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
BLR D1 | 14-06-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 8 | -0.27 | -0.32 | -0.53 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | T | ||
BLR D1 | 31-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
BLR CUP | 24-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 20-05-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 8 | -0.13 | -0.22 | -0.78 | 0.80 | -1.5 | -0.98 | T | ||
BLR D1 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
BLR D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | 0.95 | 2 | 0.87 | X | ||
BLR CUP | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Urartu |
Urartu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 17-07-2025 | Khách | Neman Grodno | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR CUP | 12-07-2025 | Khách | Kommunalnik Slonim | 2 Ngày |
UEFA ECL | 17-07-2025 | Chủ | Urartu | 7 Ngày |
BLR D1 | 02-08-2025 | Khách | FC Molodechno | 23 Ngày |