Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abdelhamid boudlal ait | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mouad Dahak | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ilias Boumassaoudi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismaël Baouf | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Julien Mesbahi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adam Boayar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anas El Makkaoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Reda Laalaoui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hossam Essadak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jones El-Abdellaoui | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Siviwe nkwali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Neo Rapoo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Faiz Abrahams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |