Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oscar Schwartau | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
2 | Tobias Slotsager | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Hjalte bidstrup | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Luka callo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Oscar buur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julius Nielsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Laurits Pedersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Máté Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
25 | Emanuel Marincau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
21 | Remus Gutea | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() ![]() |
13 | Ionut Cercel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() |
- | Razvan Calugar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 |